Thông số kỹ thuật cơ bản.
Hino 380Ps.
Dung tích xy lanh 10.520 cc.
Công suất cực đại 380 (Ps)/2100.
Moment cực đại 1600 (N. M)/1500.
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 12160 x 2500 x 3450 (mm).
- Hệ thống nhiên liệu: Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng phun dầu điện tử CRDi, tăng áp, làm mát bằng nước.
- Hộp số Fastgear Mỹ, 6 số tiến, 1 số lùi.
- Bộ ly hợp: Valeo Hyundai, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén.
- Cầu Fangsheng tỉ số truyền 3.91. Ruột cầu sau Dynomic nhập khẩu Hàn Quốc.
- Hệ thống treo: Phụ thuộc, phần tử đàn hồi là bầu hơi Firestone- Mỹ, giảm chấn thuỷ lực.
- Hệ thống lái: Trục vít Ê-cu bi, trợ lực thuỷ lực.
- Hệ thống phanh Wabco công nghệ Châu Âu: Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng. Trang bị thêm hệ thống ABS và phanh điện từ TERCA cao cấp.
- Lốp Michelin: Trước/sau: 12R22.5/ Dual 12R22.5.
2. Trang thiết bị, tiện nghi:
- Ghế hành khách bọc simili cao cấp, kiểu 2-2. Mỗi ghế đều trang bị lỗ cắm sạc thiết bị di động.
- Ghế tài xế loại lớn cân bằng hơi tự động nhập khẩu Hàn Quốc.
- Hệ thống âm thanh DVD + radio AM/FM. Màn hình giải trí LCD 32 inches.
- Hệ thống Ampli. Ổ cứng HD 500GB. Camera lùi, màn hình LCD trên táp lô. Rèm cửa cao cấp.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy điện. Kính cửa sổ tài xế điều chỉnh điện.
- Cửa lên xuống dạng trượt, đóng mở bằng khí nén. Kính hông dạng kính liền.
- Hệ thống đèn trần, đèn đọc sách, đèn ngủ, đèn LED sang trọng.
- Cụm công tắc táp lô, vô lăng Hyundai.
- Trang bị điều hòa Universe đời mới (Loại đầu nén 3 đỉnh, dàn lạnh + sưởi táp lô). Giá hành lý cao cấp cùng với dãy đèn trần loại dài Panolama Universe đa sắc màu nhập khẩu Hàn Quốc.