Động cơ Euro 4.
Kiểu 4A1-68C43.
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Dung tích xi lanh: 2771cc.
Đường kính x Hành trình piston mm: 80 X 90.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 50/3200Kw/rpm.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: 170/1800-2200N. M/rpm.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô.
Kiểu hộp số: 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền chính: 4,875.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái: Trục vít, ê cu - bi.
Hệ thống phanh.
Hệ thống phanh chính: Tang trống, Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không. Trang thiết bị trợ giúp điều khiển hệ thống phanh (ABS, EBD,... ).
Hệ thống treo.
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thủy lực.
Lốp xe.
Thông số lốp: Trước/sau 6.00 – 13/dual 6.00 - 13.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 5280 x 1790 x 2430mm.
Kích thước lòng thùng (DxRxC): 3240 x 1690 x 1540mm.
Chiều dài cơ sở: 2600mm.
Khoảng sáng gầm xe: 160mm.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải: 1920kg.
Tải trọng: 1250kg.
Trọng lượng toàn bộ: 3300kg.
Số chỗ ngồi: 02.