• Dài x Rộng x Cao: 4.425 x 1.695 x 1.505 mm.
• Chiều dài cơ sở: 2.590 mm.
• Chiều rộng cơ sở (trước/ sau): 1.480 / 1.485 mmm.
• Bán kính quay vòng tối thiểu: 5,3 m.
• Trọng lượng không tải: 1.059 kg.
• Dung tích khoang chứa đồ: 490 lít.
• Khoảng sáng gầm xe: 150 mm.
• Cỡ lốp: 185/65R15.
• Động cơ: I4, 1.5l, trục cam đôi, 16 van, van biến thiên toàn thời gian (CVTC).
• Công suất: 99,3 mã lực/6.600 vòng/phút.
• Mô-men xoắn: 134 Nm/4.800 vòng/phút.
• Hộp số: Tự động, 4 cấp, chế độ dải số thấp 2 và 1.
• Dẫn động: Cầu trước chủ động.
• Dung tích bình nhiên liệu: 42 lít.
• Tiêu thụ nhiên liệu: 5 lít/100km (NSX công bố).
• Tiêu chuẩn khí thải: EU4.
• Loại nhiên liệu: Xăng không chì, RON 94 hoặc RON 95.