Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 860 kG.
Phân bố:
- Cầu trước: 425 kG.
- Cầu sau: 435 kG.
Tải trọng cho phép chở: 460 kG.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 1450 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 3210 x 1415 x 1780 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 1840 x 1260 x 240/--- mm.
Khoảng cách trục: 1840 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1205/1200 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 92.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: F10A.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích: 970 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 31 kW/ 5500 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---.
Lốp trước / sau: 5.00 - 12 /5.00 - 12.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh sau /cơ khí.