Kích thước - đặc tính (Dimension).
Cabin mm rộng 2495 mm (Nóc cao).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6130 x 2495 x 3240 mm.
Chiều dài cơ sở mm 3600 mm.
Vệt bánh xe trước/sau 2005 /1800.
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) mm (8 +5) x 80 x (243/286) mm.
Khả năng leo dốc % 20.
Tốc độ tối đa km/h 95.
Cầu sau.
Cầu láp 13 tấn (tỷ số truyền 3.625).