1 Kích thước - đặc tính (Dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 7780x2500x3070 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5100x2300x920 (mm).
Chiều dài cơ sở mm 3400+1350 mm.
Vệt bánh xe trước/sau 2010 /1860.
Khoảng sáng gầm xe mm 280.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 8,6.
Khả năng leo dốc % 38,6.
Tốc độ tối đa km/h 92.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 230.
2 Trọng lượng (Weight).
Trọng lượng bản thân Kg 10.870.
Tải trọng cho phép Kg 13.000.
Trọng lượng toàn bộ Kg 24.000.
Số chỗ ngồi Chỗ 3.
3 Động cơ (Engine).
Kiểu WP10.290E32.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh cc 9726.
Đường kính x Hành trình piston mm 126 x 130.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 213/2200 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 1160/1200~1600 vòng/phút.
4 Hệ Thống Truyền Động (Drive Train).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay Cơ khí, số sàn, 8 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 10,31; Ih2=7,33; Ih3=5,09; Ih4=3,77; Ih5=2,73; Ih6=1,94; Ih7=1,35; Ih8=1,0; IR1=10,26.
Tỷ số truyền cuối 4,875.
5 Hệ thống lái (Steering).
Kiểu hệ thống lái trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (Suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá.
7 Lốp và mâm (Tires And Wheel).
Hiệu -.
Thông số lốp trước/sau 11.00 - 20/11.00 - 20.
8 Hệ thống phanh (Brake).
Hệ thống phanh - Dẫn động khí nén, 2 dòng - Lò xo tích năng tác động lên các bánh xe sau.
Quý khách vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất.
Xin cảm ơn quý khách đã xem tin!