Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.185 x 2.020 x 2.900.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) 4.350 x 1.870 x 1.830.
Vệt bánh trước/sau mm 1.525/1.485.
Chiều dài cơ sở mm 3.360.
Khoảng sáng gầm xe mm 195.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải Kg 2.650.
Tải trọng Kg 2.150/3.490.
Trọng lượng toàn bộ Kg 4.995/6.435.
Số chỗ ngồi chỗ 03.
Động cơ.
Tên động cơ 4J28TC.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xinh lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng khí nạp, phun nhiêu liệu điện tử.
Dung tích xilanh cc 2.771.
Đường kính x hành trình piston mm 93x102.
Công suất cực đại/tốc độ quay Ps/(vòng/ phút) 110/3200.
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 280/1800.
Truyền động.
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không,
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số chính Ih1=4.714, ih2= 2.513, ih3=1.679, ih4=1.000, ih5=0.787, ir=4.497.
Tỷ số truyền cuối 6.142.
Hệ thống lái trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh thủy lức 02 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
Hệ thống treo.
Trước.
Sau phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Trước/sau 7.00-16.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 33.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 7.2.
Tốc độ tối đa Km/h 90.
Dung tích bình nhiên liệu Lít 80.
Trang bị tiêu chuẩn Máy lạnh cabin, kính chỉnh điện, kháo cửa điều khiển từ xa.
Vui lòng liên hệ Mr Miền 0901.297.126.