Đặc tính kỹ thuật.
Ô tải có mui Trường Giang.
Số loại.
T3-0.66TM06.
Trọng lượng bản thân.
1380 kg.
Cầu trước.
635 KG.
Cầu sau.
745 KG.
Tải trọng cho phép chở.
660 kg.
Số người cho phép chở.
5 người.
Trọng lượng toàn bộ.
2365 kg.
Kích thước xe (D x R x C).
5030 x 1780 x 2520 mm.
Kích thước lòng thùng hàng.
2060 x 1600 x 1310/1620 mm.
Khoảng cách trục.
3080 mm.
Vết bánh xe trước / sau.
1450/1455 mm.
Số trục 2.
Công thức bánh xe.
4 x 2.
Loại nhiên liệu xăng không chì có trị số ốc tan 92.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ.
DK12-10.
Loại động cơ.
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích.
1240 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay.
65 kW/ 6000 v/ph.
Hệ thống lốp.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV.
02/02/---/---/---.
Lốp trước / sau.
175 R14 /175 R14.
Hệ thống phanh.
Phanh trước /Dẫn động.
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động.
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động.
Tác động lên bánh sau /Cơ khí.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động.
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện.