Thông tin xe.
Tên xe: JAC X150 tải trọng: 1490kg.
JAC X99 tải trọng: 990kg.
JAC X125 tải trọng: 1250kg.
Động cơ.
Kiểu 4A1-68C43.
Tiêu chuẩn khí thải Euro IV.
Loại: Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Công suất cực đại (Kw/rpm) 50/3200.
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)170/1800-2200.
Dung tích xi lanh (cc)1809.
Hệ thống truyền lực.
Ly hợp.
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Hộp số MT78 5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống lái.
Trục vít, ê cu – bi, Cơ khí, trợ lực điện.
Hệ thống phanh.
Tang trống, thủy lực hai dòng, trợ lực chân không.
Hệ thống treo.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe trước/sau 6.00 – 13.
KÍCH THƯỚC.
Kích thước tổng thể [DxRxC] (mm)5335 x 1750 x 2430.
Kích thước lòng thùng [DxRxC] (mm)3200 x 1610 x 1550.
Chiều dài cơ sở (mm)2600.
Vết bánh xe trước/sau (mm)1360 / 1180.
Khoảng sáng gầm xe (mm)160.
TRỌNG LƯỢNG.
Tổng trọng (Kg)3250.
Tự trọng (Kg)1870.
Trọng lượng phân bổ cầu trước/sau1230/2020.
Số chỗ ngồi (Kg)2.
ĐẶC TÍNH.
Tốc độ tối đa (Km/h)88.
Khả năng vượt dốc (%)35.5.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)5.56.
Thùng nhiên liệu (Lít)45.
Bình điện (V-Ah) 01 x 12V – 90Ah.
Thời hạn bảo hành 3 năm/100,000km.
Https://xeotobacviet.com/san-pham/xe-tai-jac-x-series-euro-4-may-dau-tai-990kg-1-25-t-1-49t/.
Hotline: 0987217971.