STT thông số kỹ thuật và trang thiết bị: LZ1310H7FBT.8x4 Cabin H7 - thùng kín.
Động cơ.
Kiểu YC6L330-50 (YUCHAI).
Loại Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tubo tăng áp.
Dung tích xi lanh cc 8424.
Đường kính x Hành trình piston mm 113x140.
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW/rpm 243/2200(330HP/2300).
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N. M/rpm 1250 / 1200 ~ 1600.
Hệ thống truyền động.
Ly hợp: Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay: FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi.
Loại cầu:Cầu láp.
Tỷ số truyền 4,444.
Hệ thống lái: Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh: WABCO, khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS.
Hệ thống treo.
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, số l ượng 10.
Lốp xe.
Trước/Sau: 11.00R20 - 18PR.
Cabin xe: Model H7 nóc cao, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 12080 x 2500 x 3820.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 9500 x 2370 x 2350.
Vệt bánh trước mm 2080.
Vệt bánh sau mm 1860.
Chiều dài cơ sở mm 1950+4900+1350.
Khoảng sáng gầm xe mm 320.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 12420.
Tải trọng kg 17250.
Trọng lượng toàn bộ kg 30000.
Số chỗ ngồi 2.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 30.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 24.
Tốc độ tối đa km/h 90.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 600.