Loại xe Fuso Fighter 16.
Kích thước, trọng lượng.
Kích thước tổng thể(DxRxC)mm 7535x2470x2690.
Kích thước thùng(DxRxC)mm 5520x2350x2150.
Chiều dài cơ sở(mm) 4280.
Tải trọng hàng hóa(kg) 8300.
Động cơ.
Model 6D16-3AT2.
Loại Diesel, 4kỳ, Turbo tăng áp làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp.
Số xylanh 6xilanh thẳng hàng.
Dung tích xylanh 7.545.
Công suất cực đại(ps/rpm) 220/2800.
Mômen xoắn(kg. M/rpm) 637/1400.
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, vận động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hôp số 6 số tiến, 1 số lùi.
Lốp 10.00R20-16PR.
Chi tiết xin liên hệ: Mr. Đỉnh-0908.67 64 69.
Email: Dinhvw@gmail.com.
Website: Fusosinhma. Vn.