Loại xe
Tình trạng
Tiêu chí khác
  • Nhiên liệu
    Xăng
    Diesel
    Hybrid
    Điện
    Loại khác
  • Hộp số
    Số tay
    Số tự động
    Số hỗn hợp
  • Màu nội thất
    Bạc
    Tím
    Hồng
    Trắng
    Kem (Be)
    Vàng
    Nâu
    Xanh lam
    Đỏ
    Xanh lục
    Xám
    Đen
    Hai màu
    Màu khác
  • Màu ngoại thất
    Bạc
    Tím
    Hồng
    Trắng
    Kem (Be)
    Vàng
    Nâu
    Xanh lam
    Đỏ
    Xanh lục
    Xám
    Đen
    Hai màu
    Màu khác
  • Xuất xứ
    Trong nước
    Nhập khẩu
  • Số chỗ
    2 chỗ
    4 chỗ
    5 chỗ
    7 chỗ
    9 chỗ
    16 chỗ
    > 16 chỗ
  • Số cửa
    2 cửa
    3 cửa
    4 cửa
    5 cửa
  • Phân loại xe
    Sedan
    SUV
    CUV
    Hatchback
    Convertible
    Truck
    Van/Minivan
    Wagon
    MPV
    Pick-up Truck
    Sport Car
    City Car

Fuso FZY3WJR2L FZ49 2016 - Đầu kéo Fuso FZ49 đời 2016, màu trắng, nhập khẩu giá gốc

1 tỷ 239 tr
  • : Mới
  • : Nhập khẩu
  • : Truck
  • : 2016
  • : 03/04/2018
  • Lưu xe

Thông tin Fuso FZY3WJR2L FZ49 2016 - Đầu kéo Fuso FZ49 đời 2016, màu trắng, nhập khẩu giá gốc

Thông số kỹ thuật.
Kiểu    FZY3WJR2L.
1. Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]    6,865 x 2,490 x 2,975.
Chiều dài cơ sở [mm]    3,300 + 1,350.
Khoảng cách hai bánh xe    2,040    2,040.
1,805    1,805.
Trọng lượng không tải [kg]    8,480.
Tác dụng lên trục    4,260    4,110.
4,220    2,440.
Trọng lượng toàn tải [kg]    25,000.
Tác dụng lên trục    6,000    6,000.
19,000    10,200.
Tổng trọng tải kết hợp [kg]    49,000.
2. Thông số đặc tính:
Công thức bánh xe    6 x 4.
Tốc độ tối đa [km/h]    90.
Khả năng vượt dốc tối đa [%]    27.27.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]    8,55.
3. Động cơ: Kiểu    6S20 205 (Euro III).
Loại    động cơ diesel, turbo tăng áp tự làm mát, 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát khí nạp.
Số xy lanh    6 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc]    6,373.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm]    102 x 130.
Công suất cực đại (JIS) [Kw(Ps)/rpm]    205(280) / 2,500.
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N. M/rpm]    1,100 / 1,200 – 1,600.
4. Ly hợp: Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực.
Chân không.
Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm]    430 / 10.5.
5. Hộp số: Kiểu    G131.
Loại    Cơ khí, bánh răng đồng tốc.
9 số tiến 1 cấp số lùi.
Tỉ số truyền:
Số chậm - 14.573.
9.478 - 6.635 - 4.821 - 3.667 - 2.585 - 1.810 - 1.315 - 1.00.
Só lùi – 13.86.
6. Trục trước.
Model    IF – 6.6.
Kiểu    Dầm “I“, Elip ngược.
Tải trọng cho phép [kg]    6,600.
7. Trục sau.
Model    IRT – 390 – 11.
Loại    Giảm tải hoàn toàn.
Tải trọng cho phép [kg]    19,000(cầu 1 và cầu 2).
Tỉ số truyền cầu    4,778.
8. Lốp và Mâm.
Kiểu    Trước đơn, sau đôi.
Lốp    Không xăm: 295/80R22.5.
Mâm    Không xăm: 7.50 x 20, 10 bu-lông.
9. Hệ thống phanh: Phanh chính, Phanh hơi toàn phần, dạng S – cam, vận hành bằng chân, hai đường tác động lên tất cả bánh xe, ABS.
Phanh đỗ xe    Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau.
Phanh hỗ trợ - Phanh khí xả    Có.
Phanh hỗ trợ - Phanh động cơ    Có.
10. Hệ thống treo.
Phía trước    Nhíp lá, parabol: 1,800 x 25 x 90 x4.
Thanh cần bằng phía trước    Được trang bị tiêu chuẩn.
Sau    Nhíp lá, elip ngược (bogie).
1,350 x 24 x 100 x 8.
11. Khung xe: Dạng hình thang với các thanh ngang.
12. Thùng nhiên liệu: 380, có khóa, bộ tách nước tiêu chuẩn.
13. Hệ thống điện    , 24V.
Máy phát / đầu ra    24V, 80A.
Ắc quy    2 x 12V, 120 Ah.
13. Cabin: Cabin có giường ngủ, có thể lật – trợ lực thủy lực.
14. Số chỗ ngồi: 2 (1+1).
15. Khớp nối Rờ-mooc (Fifth wheel).
Type: Vận hành bằng tay với giảm chấn bằng cao su.
Đường kính chốt Kingpin [Inch]    2”.
Độ cao [mm]    242.
Độ lệch tối đa của trục kingpin [mm]    350.
16. Trang bị tiêu chuẩn: Phanh ABS.
Máy điều hòa, cửa kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm.
Ghế hơi, giường ngủ.

  • Thông số cơ bản
  • An toàn
  • Tiện nghi
  • Thông số kỹ thuật
  • Xe cùng loại
  • Xe cùng khoảng giá
  • Xe cùng người bán
Không có xe nào cùng loại
Hyundai Santa Fe 2021 - ️Odo 38.000km giá 1 tỷ 159 tr tại Tp.HCM

Hyundai Santa Fe 2021 - ️Odo 38.000km

25/04/2025
:  Cũ
:  Trong nước
:  Số tự động
: Lê Nhường
:
1 tỷ 159 tr
Lưu xe
Tp.HCM
Ford Ranger 2023 - Odo 25000 km giá 1 tỷ 177 tr tại Tp.HCM

Ford Ranger 2023 - Odo 25000 km

25/04/2025
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Mr Huy Sài Gòn Ford
:
1 tỷ 177 tr
Lưu xe
Tp.HCM
Hyundai Santa Fe 2024 - Full xăng 9500 km giá 1 tỷ 180 tr tại Tp.HCM
:  Cũ
:  Trong nước
:  Số tự động
: LaptopUSA
:
1 tỷ 180 tr
Lưu xe
Tp.HCM
Ford Everest 2022 - Xe gia đình sử dụng không lỗi lầm giá 1 tỷ 140 tr tại Lâm Đồng
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Trường Duy Nguyễn
:
1 tỷ 140 tr
Lưu xe
Lâm Đồng
Kia Carnival 2022 - Zin mới 99% giá 1 tỷ 319 tr tại Tp.HCM

Kia Carnival 2022 - Zin mới 99%

25/04/2025
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Tuấn Anh
:
1 tỷ 319 tr
Lưu xe
Tp.HCM
Kia Carnival 2022 - Lăn bánh 58.000km không kinh doanh dịch vụ giá 1 tỷ 155 tr tại Hà Nội
:  Cũ
:  Trong nước
:  Số tự động
: Trường AN NAM AUTO
:
1 tỷ 155 tr
Lưu xe
Hà Nội
Hyundai Santa Fe 2024 - Sơn zin 100% giá 1 tỷ 193 tr tại Hà Nội

Hyundai Santa Fe 2024 - Sơn zin 100%

25/04/2025
:  Cũ
:  Trong nước
:  Số tự động
: Tạ Văn Mạnh
:
1 tỷ 193 tr
Lưu xe
Hà Nội
Hyundai Santa Fe 2022 - Model 22 Full Option giá 1 tỷ 159 tr tại Tp.HCM
:  Cũ
:  Trong nước
:  Số tự động
: Diamond Cars
:
1 tỷ 159 tr
Lưu xe
Tp.HCM
Mercedes-Benz 2021 - Odo 39.000 Miles - full lịch sử hãng giá 1 tỷ 159 tr tại Tp.HCM
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Minh Sang
:
1 tỷ 159 tr
Lưu xe
Tp.HCM
Xe tải Trên 10 tấn 2025 - FAW 460 phiên bản Cầu dầu, Cầu láp  giá 1 tỷ 150 tr tại Hưng Yên
:  Mới
:  Trong nước
:  Không xác định
: Liên hệ
:
1 tỷ 150 tr
Lưu xe
Hưng Yên
Không có xe cùng người bán

Liên hệ người bán

Nguyễn Tấn Đỉnh
NGUYỄN TẤN ĐỈNH
0919796446
63 Võ Văn Kiệt, P. An Lạc, Q. Bình Tân.

Bán xe Fuso FZY3WJR2L 2016

2016 (7)