Loại xe
Tình trạng
Tiêu chí khác
  • Nhiên liệu
    Xăng
    Diesel
    Hybrid
    Điện
    Loại khác
  • Hộp số
    Số tay
    Số tự động
    Số hỗn hợp
  • Màu nội thất
    Bạc
    Tím
    Hồng
    Trắng
    Kem (Be)
    Vàng
    Nâu
    Xanh lam
    Đỏ
    Xanh lục
    Xám
    Đen
    Hai màu
    Màu khác
  • Màu ngoại thất
    Bạc
    Tím
    Hồng
    Trắng
    Kem (Be)
    Vàng
    Nâu
    Xanh lam
    Đỏ
    Xanh lục
    Xám
    Đen
    Hai màu
    Màu khác
  • Xuất xứ
    Trong nước
    Nhập khẩu
  • Số chỗ
    2 chỗ
    4 chỗ
    5 chỗ
    7 chỗ
    9 chỗ
    16 chỗ
    > 16 chỗ
  • Số cửa
    2 cửa
    3 cửa
    4 cửa
    5 cửa
  • Phân loại xe
    Sedan
    SUV
    CUV
    Hatchback
    Convertible
    Truck
    Van/Minivan
    Wagon
    MPV
    Pick-up Truck
    Sport Car
    City Car

Fuso FZY3WJR2L Fuso FZ 2016 - Phân phối Fuso FZ 2016, nhập khẩu giá gốc

1 tỷ 199 tr
  • : Mới
  • : Nhập khẩu
  • : Truck
  • : 2016
  • : 06/12/2016
  • Lưu xe

Thông tin Fuso FZY3WJR2L Fuso FZ 2016 - Phân phối Fuso FZ 2016, nhập khẩu giá gốc

Thông số kỹ thuật:
Kiểu    FZY1WFR2L.
1. Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]    6,030 x 2,490 x 2,975.
Chiều dài cơ sở [mm]    3,600.
Khoảng cách hai bánh xe    Trước [mm]    2,040    Sau [mm]    1,805.
Trọng lượng không tải [kg]    6,550.
Tác dụng lên trục    Trước [kg]    4,110    Sau [kg]    2,440.
Trọng lượng toàn tải [kg]    16,200.
Tác dụng lên trục    Trước [kg]    6,000    Sau [kg]    10,200.
Tổng trọng tải kết hợp [kg]    40,200.
2. Thông số đặc tính:
Công thức bánh xe    4 x 2.
Tốc độ tối đa [km/h]    90.
Khả năng vượt dốc tối đa [%]    30.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]    6.55.
3. Động cơ:
Kiểu    6S20 205 (Euro III).
Loại    Động cơ diesel, turbo tăng áp tự làm mát, 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát khí nạp.
Số xy lanh: 6 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc]    6,373.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm]    102 x 130.
Công suất cực đại (JIS) [Kw(Ps)/rpm]    205(280) / 2,500.
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N. M/rpm]    1,100 / 1,200 – 1,600.
4. Ly hợp: Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực chân không.
Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm]    430 / 10.5.
5. Hộp số: Kiểu G131 Loại    Cơ khí, bánh răng đồng tốc 9 số tiến 1 cấp số lùi.
Tỉ số truyền: Số chậm - 14.573-9.478 - 6.635 - 4.821 - 3.667 - 2.585 - 1.810 - 315 - 1.00 Só lùi – 13.86.
6. Trục trước: Model    IF – 6.6 Kiểu    Dầm “I“, Elip ngược.
Tải trọng cho phép [kg]    6,600.
7. Trục sau: Model RS 440 – 11, Loại Giảm tải hoàn toàn.
Tải trọng cho phép [kg]    11,000, Tỉ số truyền cầu 4.3, Khóa vi sai.
8. Lốp và Mâm: Kiểu Trước đơn, sau đôi, Lốp    Có xăm: 11.00R20.
Mâm Có xăm: 7.5 x 20, 10 bu-lông.
9. Hệ thống phanh.
Phanh chính    Phanh hơi toàn phần, dạng S – cam, vận hành bằng chân,
Hai đường tác động lên tất cả bánh xe, ABS.
Phanh đỗ xe    Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau.
Phanh hỗ trợ - Phanh khí xả    Phanh hỗ trợ - Phanh động cơ.
10. Hệ thống treo: Phía trước    Dạng Parabol, nhiều lá nhíp 3 x 1800 x 26 x 90.
Giảm chấn bằng thủy lực, Thanh cần bằng phía trước    Được trang bị tiêu chuẩn.
Sau    Nhíp lá, elip ngược (bogie) với lò xo phụ7 x 1,785 x 22(1), 18(2), 16(3-7) x 100.
Nhíp phụ 6 x 1134 x 16(1-5), 18(6) x 100 Giảm chấn bằng thủy lực.
11. Khung xe    : Dạng hình thang với các thanh ngang.
12. Thùng nhiên liệu: 380, có khóa, bộ tách nước tiêu chuẩn.
13. Hệ thống điện: Vôn 24V, Máy phát / đầu ra 24V, 80A.
Ắc quy    2 x 12V, 120 Ah.
13. Cabin: Cabin có giường ngủ, có thể lật – trợ lực thủy lực.
14. Số chỗ ngồi: 2 (1+1).
15. Khớp nối Rờ-mooc (Fifth wheel): Vận hành bằng tay với giảm chấn bằng cao su, Đường kính chốt Kingpin [Inch]    2”, Độ cao [mm]    242.
Độ lệch tối đa của trục kingpin [mm]    350.
16. Trang bị tiêu chuẩn: Phanh ABS, Máy điều hòa, Cửa kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm, Ghê hơi, Giường ngủ.

  • Thông số cơ bản
  • An toàn
  • Tiện nghi
  • Thông số kỹ thuật
  • Xe cùng loại
  • Xe cùng khoảng giá
  • Xe cùng người bán
Không có xe nào cùng loại
JRD HFC B180 2021 - Xe tải Dongfeng thùng kín cánh dơi. Bán xe tải Dongfeng B180 thùng kín cánh dơi giá 1 tỷ 80 tr tại BR-Vũng Tàu
:  Mới
:  Nhập khẩu
:  Số tay
: Đỗ Minh Huệ
:
1 tỷ 80 tr
Lưu xe
BR-Vũng Tàu
Xe tải Trên 10 tấn 2024 - Xe đầu kéo Faw 2 cầu máy 460Hp mới 2024 siêu tiết kiệm nhiên liệu giá 1 tỷ 100 tr tại Bình Dương
:  Mới
:  Nhập khẩu
:  Không xác định
: Đỗ Minh Huệ
:
1 tỷ 100 tr
Lưu xe
Bình Dương
Xe tải Trên 10 tấn ISL420HP 2021 - Bán xe đầu kéo 2 cầu ISL420HP nhập khẩu mới giá tốt  giá 1 tỷ 170 tr tại BR-Vũng Tàu
:  Mới
:  Nhập khẩu
:  Số tay
: Đỗ Minh Huệ
:
1 tỷ 170 tr
Lưu xe
BR-Vũng Tàu
Xe tải 5 tấn - dưới 10 tấn B180   2021 - Bán xe ô tải DongFeng B180 thùng kín cánh dơi, thùng mở cánh chim bung ra  giá 1 tỷ 80 tr tại Tp.HCM
:  Mới
:  Nhập khẩu
:  Số tay
: Đỗ Minh Huệ
:
1 tỷ 80 tr
Lưu xe
Tp.HCM
Toyota Land Cruiser Prado TX-L 2.7 2016 - Bán Toyota Prado sản xuất 2016, xe cực mới. giá 1 tỷ 280 tr tại Hà Nội
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Mr Hợi
:
1 tỷ 280 tr
Lưu xe
Hà Nội
Ford Ranger Raptor 2.0L 2024 - Bán Ford Range Raptor 2.0L Model 2024, lăn bánh hơn 1 vạn Km. giá 1 tỷ 175 tr tại Hà Nội
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Mr Hợi
:
1 tỷ 175 tr
Lưu xe
Hà Nội
Lexus RX 350 2014 - Full lịch sử giá 1 tỷ 295 tr tại Hà Nội

Lexus RX 350 2014 - Full lịch sử

28/03/2025
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Em Nhung
:
1 tỷ 295 tr
Lưu xe
Hà Nội
Peugeot 2024 - 1 chủ từ đầu chạy 8000km sơn zin cả xe giá 1 tỷ 95 tr tại Hà Nội
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Tuấn Lux Car
:
1 tỷ 95 tr
Lưu xe
Hà Nội
Mini Cooper 2019 - Xe nhập khẩu nguyên chiếc giá 1 tỷ 280 tr tại Hòa Bình
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Sơn Nguyễn
:
1 tỷ 280 tr
Lưu xe
Hòa Bình
Mitsubishi Pajero Sport 2023 - Xe giám đốc đi nên chất xe còn rất mới giá 1 tỷ 160 tr tại Bình Dương
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Minh Quí
:
1 tỷ 160 tr
Lưu xe
Bình Dương
Không có xe cùng người bán

Liên hệ người bán

Nguyễn Tấn Đỉnh
NGUYỄN TẤN ĐỈNH
0919796446
Ql1a, Bình Chánh, Tp.hcm

Bán xe Fuso FZY3WJR2L 2016

2016 (7)