Xe tải Fuso Fi 7.15 tấn thùng mui bạt dài 6m7 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia chất lượng cao đạt được nhưng tiêu chuẩn khắt khe từ chính hàng Nhật Bản. Sản phẩm Fuso Fi thùng dài 6.7 mét ra đời nhằm tăng thêm sự phong phú nhằm phục vụ nhu cầu vận tải đa dạng của thị trường Việt Nam.
Nhãn hiệu: Fuso Canter FE73PE6SLDD1.
Số chứng nhận: 0189/VAQ09 - 01/17 - 00.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui).
Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH ô tô Lê Anh.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 4495 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 2440 kG.
- Cầu sau: 2050 kG.
Tải trọng cho phép chở: 7300 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 11990 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7760 x 2340 x 3380 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 5800 x 2200 x 2100 mm.
Khoảng cách trục: 42500 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1790/1695 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 4D37-125.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3907 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 125 kW/ 2500 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau: 8.25 R20 /8.25 R20.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2/ Tự hãm.
Nhãn hiệu: Fuso Canter FE73PE6SLDD1.
Số chứng nhận: 0189/VAQ09 - 01/17 - 00.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui).
Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH ô tô Lê Anh.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 4495 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 2440 kG.
- Cầu sau: 2050 kG.
Tải trọng cho phép chở: 7300 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 11990 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7760 x 2340 x 3380 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 5800 x 2200 x 2100 mm.
Khoảng cách trục: 42500 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1790/1695 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 4D37-125.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3907 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 125 kW/ 2500 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau: 8.25 R20 /8.25 R20.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2/ Tự hãm.
Công ty TNHH Cơ Khí Ô Tô Lê Anh.
Địa chỉ: 37/6 Ấp Tây, Phường Vĩnh Phú, TX. Thuận An, T. Bình Dương.
Showroom và nhà máy:
88 Quốc Lộ 13, P. Vĩnh Phú, Tx. Thuận An, Bình Dương.
Điện thoại: 003 261 9095.
Email: Daothevinh. Leanhauto@gmail.com.
Website: Www. Leanhauto.com.