Loại xe
Tình trạng
Tiêu chí khác
  • Nhiên liệu
    Xăng
    Diesel
    Hybrid
    Điện
    Loại khác
  • Hộp số
    Số tay
    Số tự động
    Số hỗn hợp
  • Màu nội thất
    Bạc
    Tím
    Hồng
    Trắng
    Kem (Be)
    Vàng
    Nâu
    Xanh lam
    Đỏ
    Xanh lục
    Xám
    Đen
    Hai màu
    Màu khác
  • Màu ngoại thất
    Bạc
    Tím
    Hồng
    Trắng
    Kem (Be)
    Vàng
    Nâu
    Xanh lam
    Đỏ
    Xanh lục
    Xám
    Đen
    Hai màu
    Màu khác
  • Xuất xứ
    Trong nước
    Nhập khẩu
  • Số chỗ
    2 chỗ
    4 chỗ
    5 chỗ
    7 chỗ
    9 chỗ
    16 chỗ
    > 16 chỗ
  • Số cửa
    2 cửa
    3 cửa
    4 cửa
    5 cửa
  • Phân loại xe
    Sedan
    SUV
    CUV
    Hatchback
    Convertible
    Truck
    Van/Minivan
    Wagon
    MPV
    Pick-up Truck
    Sport Car
    City Car

Great wall 2019 - Xe ben Howo 4 chân thùng vuông 2019 Euro 5

1 tỷ 418 tr
  • : Mới
  • : Nhập khẩu
  • : Truck
  • : 2019
  • : 03/04/2019
  • Lưu xe

Thông tin Great wall 2019 - Xe ben Howo 4 chân thùng vuông 2019 Euro 5

Thông số kỹ thuật.
Loại xe    Ô tô tải tự đổ (xe ben 4 chân Howo 380Hp 2019).
Nhãn hiệu    Howo/CNHTC (ZZ3315N325WE1).
Sản xuất    2019.
Động cơ    - Kiểu loại: D10.38-50, tiêu chuẩn khí thải EURO V.
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp.
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp.
- Công suất max: 276/380(kw/hp)/2000 (v/ph).
- Mômen max: 1560 (Nm)/1200-1500 (v/ph).
- Đường kính x hành trình pistong: 126 x 130 mm.
- Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17: 1.
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 189g/kWh; Lượng dầu động cơ: 21L.
- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L.
- Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 800C.
- Máy nén khí kiểu 2 xilanh.
Li hợp    - Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén.
Hộp số    - Kiểu loại: HW19712, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi.
Khung xe    - Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8(mm) các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê.
Hệ thống treo    + Giảm xóc: Giảm chấn thủy lực trên cầu trước.
- Hệ thống nhíp trước: 11 lá (dầy 17, rộng 90mm).
- Hệ thống nhíp sau: 11 lá (dầy 25, rộng 90mm).
Hệ thống lái    - ZF8098, tay lái trợ lực thủy lực.
- Tỷ số truyền: 20.2 - 26.2.
Hệ thống phanh    - Phanh chính: Dẫn động 2 đường khí nén.
- Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau.
- Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén.
Bánh xe và kiểu loại    - Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ.
- Cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép).
- Số lốp: 4 lốp trước, 8 lốp sau + 1 lốp dự phòng.
Cabin    - Cabin V7G76 có giường nằm, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, táp lô ốp gỗ, 4 bộ giảm xóc, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, MP3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được, còi hơi, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt….
- Chỗ ngồi của lái xe: Ghế tựa có thể điều chỉnh được: Trượt lên trước và độ cao, nghiêng trước sau, đỡ ngang lưng, điều chỉnh trọng lượng.
- Chỗ ngồi của phụ xe: Ghế tựa có thể điều chỉnh được: Trượt lên trước, độ cao và nghiêng về phía sau.
- Có hệ thống điều hòa không khí tự động.
Hệ thống nâng hạ ben    - Gồm bơm thủy lực, hệ thống thủy lực và tháp nâng ben HYVA FC179.
Hệ thống điện    - Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw.
- Máy phát điện 28V, 1540 W.
- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah.
Kích thước (mm)    - Kích thước tổng thể: 9300 x 2500 x 3340 mm.
- Kích thước thùng: 6500 x 2300 x 790mm.
(đáy dầy 10mm, thành dầy 8mm).
- Chiều dài cơ sở xe: 1800+3200+1350mm.
- Vệt bánh xe trước/sau: 2.041/1.860mm.
Trọng lượng (kg)    - Tổng trọng lượng: 30.000kg.
- Tự trọng: 14.540kg.
- Tải trọng: 15.330.
Đặc tích chuyển động    - Tốc độ lớn nhất: 75 km/h.
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%.
- Khoảng sáng gầm xe: 248 mm.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m.
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30(L/100km).
- Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 300 L.

  • Thông số cơ bản
  • An toàn
  • Tiện nghi
  • Thông số kỹ thuật
  • Xe cùng loại
  • Xe cùng khoảng giá
  • Xe cùng người bán
Không có xe nào cùng loại
Kia Carnival 2022 - Odo 4,6 vạn km giá 1 tỷ 279 tr tại Tp.HCM

Kia Carnival 2022 - Odo 4,6 vạn km

31/03/2025
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Showroom Sài Gòn Hanoicar
:
1 tỷ 279 tr
Lưu xe
Tp.HCM
Kia Carnival 2024 - Số kilomet lăn bánh 14.500km giá 1 tỷ 439 tr tại Tp.HCM
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Huỳnh Thiên Bảo
:
1 tỷ 439 tr
Lưu xe
Tp.HCM
Xe tải Trên 10 tấn 2021 - Bán xe tải ChengLong 4 chân mới 2021. Bán xe tải ChengLong 4 chân mới 2021 giá tốt giá 1 tỷ 560 tr tại Cà Mau
:  Mới
:  Nhập khẩu
:  Số tay
: Đỗ Minh Huệ
:
1 tỷ 560 tr
Lưu xe
Cà Mau
JRD 2021 - Bán xe tải DongFeng 4 chân, xe tải DongFeng ISL315 4 chân. Giá xe tải DongFeng giá 1 tỷ 495 tr tại Bạc Liêu
:  Mới
:  Nhập khẩu
:  Số tay
: Đỗ Minh Huệ
:
1 tỷ 495 tr
Lưu xe
Bạc Liêu
Toyota Land Cruiser Prado TX-L 2.7 2016 - Bán Toyota Prado sản xuất 2016, xe cực mới. giá 1 tỷ 280 tr tại Hà Nội
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Mr Hợi
:
1 tỷ 280 tr
Lưu xe
Hà Nội
Hyundai County 29 chổ 2025 - Bán ô tô Hyundai County 29 chổ, màu hồng phấn giá 1 tỷ 500 tr tại Bến Tre
:  Mới
:  Trong nước
:  Số tay
: Nguyễn Tấn Đỉnh
:
1 tỷ 500 tr
Lưu xe
Bến Tre
Kia Carnival 2023 - Giá 1 tỷ 330 tr giá 1 tỷ 330 tr tại Hà Nội

Kia Carnival 2023 - Giá 1 tỷ 330 tr

28/03/2025
:  Mới
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Huong Tran
:
1 tỷ 330 tr
Lưu xe
Hà Nội
Lexus RX 350 2014 - Full lịch sử giá 1 tỷ 295 tr tại Hà Nội

Lexus RX 350 2014 - Full lịch sử

28/03/2025
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Em Nhung
:
1 tỷ 295 tr
Lưu xe
Hà Nội
Lexus NX 300 2018 - Odo 65.000Km nguyên zin từ mới giá 1 tỷ 520 tr tại Bình Dương
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Hà Yên
:
1 tỷ 520 tr
Lưu xe
Bình Dương
Mini Cooper 2019 - Xe nhập khẩu nguyên chiếc giá 1 tỷ 280 tr tại Hòa Bình
:  Cũ
:  Nhập khẩu
:  Số tự động
: Sơn Nguyễn
:
1 tỷ 280 tr
Lưu xe
Hòa Bình
Không có xe cùng người bán

Liên hệ người bán

nguyễn tuấn hưng
NGUYỄN TUẤN HƯNG
0931474325
Tp.HCM

Bán xe Great wall 2019

2016 (71)

2017 (111)

2018 (35)

2019 (15)

2020 (3)

2021 (3)