Khối lượng kéo theo cho phép (Kg): 40,000.
Tự trọng (Kg): 8,800.
Chiều rộng Cabin: 2,490.
Chiều dài cơ sở (mm): 3,150 + 1,410.
Kích thước bao ngoài (mm): 7,020 x 2,495 x 3,030.
Động cơ P11C-VL (Euro 4), diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng.
Công suất cực đại (ISO NET): 380 PS.
Mômen xoắn cực đại (ISO NET): 1,600 N. M.
Dung tích xylanh (cc): 10,520.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Hệ thống phun điện tử trực tiếp.
Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Loại hộp số: ZF 16S1930, hộp số cơ khí 16 số tiến 2 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 16.
Hệ thống lái: Trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcubi tuần hoàn.
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, cam phanh chữ “S”, trang bị ABS.
Phanh đỗ: Phanh lò xo tác dụng lên các bánh xe cầu sau dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh đỗ.
Cỡ lốp: 295/80R22.5.
Tốc độ cực đại: (km/h) 100.
Khả năng vượt dốc (%) 31.6.
Cơ cấu lật Cabin thủy lực, điều khiển điện.
Treo cabin: Cabin treo 04 bóng hơi.
Thùng nhiên liệu (lít): 380.
Hệ thống phanh phụ trợ: Phanh khí xả.
Hệ thống treo cầu trước: Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thủy lực.
Hệ thống treo cầu sau: Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá.
Cửa sổ điện: Có.
Khóa cửa trung tâm: Có.
CD&AM/FM Radio: Có.
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao: Có.
Số chỗ ngồi: 2.
Năm sản xuất: 2017.