- Kích thước tổng thể: 12060 x 2500 x 3500.
- Trọng lượng: 13200 kg.
- Chiều dài cơ sở: 6150 mm.
- Vệt bánh trước/sau: 2040/1860.
- Độ dốc lớn nhất: 41,11%.
- Chỗ nằm + ngồi: 43 chỗ (41 giường + 1 ghế lái + 1 ghế phụ).
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 10,5m.
- Tốc độ lớn nhất: 110 km/h.
- Động cơ: HINO, P11C – UR.
- Kiểu: 6 xilanh, bố trí thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
- Dung tích: 10520 cm3.
- Tiêu chuẩn khí thải: EURO III.
- Đường kính xilanh – hành trình pistong: 122 x 150.
- Công suất max/vòng/phút: 275/2100.
- Moment xoắn max/vòng/phút: 1594/(1100 – 1300).
- Hộp số: 6DS180T, 6 số tiến + 1 số lùi.
- Hệ thống lái: Kiểu trục vít ecu-bi, có trợ lực thủy lực, dẫn động lên các bánh xe trục trước.
- Hệ thống phanh: Loại tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng, có trang bị ABS ở các bánh xe.
- Hệ thống treo trước/sau: Phụ thuộc, đệm khí nén, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
- Lốp trước/sau: Michelin 12R22.5.
- Lazang: Hợp kim nhôm (lazang đúc).
- Hệ thống điều hòa trong xe: Nhập khẩu.
- Hệ thống đèn trang trí: Đèn LED chiếu sáng giữa và 2 bên trần xe.
- Ghế, giường hành khách: Vải giả da bọc mút đúc tạo cảm giác êm ái, thoải mái, chống mỏi.