Bán Hino Universe K47 đời 2017, hai màu.
Thông số kỹ thuật:
Động cơ Engine Diesel HINO P11C – UR.
Loại Type 6 xilanh, bố trí thẳng hàng có turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằngnước.
Dung tích Displacement Cm3 10520.
Tiêu chuẩn khí thải Emission standard EURO III.
Đường kính xi lanh x Hành trình pistong Bose x stroke Mm x mm 122 x 150.
Công suất max/vòng/phút Max Capacity/Rpm Kw/V/P 275/2100 (380 HP).
Moment max/vòng/.
Kích thước (dài x.
Rộng x cao) Dimension.
(Length x Width x Height) Mm 12160 x 2500 x 3570.
Khối lượng bản thân Weight Kg 12100.
Chiều dài cơ sở Wheel base Mm 6200.
Vệt bánh trước/sau Track Fr/Rr Mm 2020/1860.
Độ dốc lớn nhất Max.
Gradeability % 45.
Số người chở Seating Người/.
Pasengers 45 ghế hành khách + 1 ghế lái + 1 ghế phụ.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Min turning radius M 11,5.
Tốc độ lớn nhất Max speed Km/h 133.
Khung gầm Chasis DONGFENG EQ6120R3AC.
Phút max torque/Rpm Mn/v/p 1600/(1100 – 1300).
Hộp số Gear box FAST 6DS180T, cơ khí.
6 số tiến + 1 số lùi.
Hệ thống lái Steering Kiểu trục vít êcubi, có trợ lực thủy lực, dẫn động.
Lên các bánh xe cầu trước.
Hệ thống phanh Brake system Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, có.
Trang bị ABS ở các bánh xe và phanh điện từ Terca.
Hệ thống treo trước/sau Suspension Fr/Rr Phụ thuộc, đệm khí nén (4 bầu hơi cầu sau, 2 bầu hơi cầutrước), giảm chấn thủy lực, thanh.
Cân bằng.
Lốp trước/sau Tire Fr/Rr Inch 12R22.5 (không xăm).
Hệ thống điều hòa.
Trong xe Air condition system DENSO – Nhật Bản.
Hệ thống đèn trong, ngoài xe & gương.
Quan sát ngoài xe Light systems & Mirrors Nhập khẩu Hàn Quốc.
Mọi thông tin về xe xin hãy liên hệ để được tư vấn tốt nhất. Xin cảm ơn.