Xe đầu kéo Hyundai Hd 1000.
Kích thước.
Vết bánh xe trước/sau 6 x 4.
Chiều dài cơ sở (mm) 4.350 (3.050 + 1.300).
Khoảng sáng gầm xe (mm) 250.
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 6,8.
Động cơ.
Mã động cơ D6CA41.
Loại động cơ Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh, turbo tăng áp.
Dung tích công tác (cc) 12.920.
Công suất cực đại (Ps) 410/1.900.
Momen xoắn cực đại (Kgm) 188/1.500.
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 350.
Khối lượng.
Khối lượng bản thân (kg) 8.930.
Hộp số.
Hộp số 16 số tiến & 2 số lùi.
Hệ thống treo.
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Vành & lốp xe.
Kiểu lốp xe Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi.
Cỡ lốp xe (trước/sau) 12R22.5-16PR.
Đặc tính vận hành.
Khả năng vượt dốc (tanθ) 0,855.
Vận tốc tối đa (km/h) 120.
Hệ thống phanh.
Hệ thống phanh hỗ trợ Phanh khí xả, kiểu van bướm.
Hệ thống phanh chính Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng.
Dung tích thùng nhiên liệu: 400 lít.