MODEL TERACO 230.
Kiểu dẫn động 4x2, Tay lái thuận, 03 chỗ ngồi.
Động cơ Model: D4BH, Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp.
Dung tích xi lanh (cc) 2.476.
Công suất Max (Ps/rpm) 104/3.800.
Momen xoắn cực đại (Kg. M/rpm) 23/2000.
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) 8.
HỘP SỐ Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi.
Thông số cơ bản:
Kích thước ngoài (mm) 6.025 x 1.950 x 2.870.
Kích thước thùng (mm) 4.300 x 1.830 x 1.850.
Chiều dài cơ sở (mm) 3200.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 7.
Tự trọng (Kg) 2.465.
Tải trọng (Kg) 2.400.
Tổng trọng lượng (Kg) 4.980.
Số chỗ ngồi 03.
Bình nhiên liệu (lít) 85.
CỠ LỐP Trước 6.50-16.
Sau 6.50-16.
HỆ THỐNG LÁI Cơ khí có trợ lực.
HỆ THỐNG PHANH Trước Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không.
Sau.
HỆ THỐNG TREO Phụ thuộc, nhíp lá (Số lá nhíp 3), giảm chấn thủy lực.
NGOẠI THẤT Đèn pha Halogen, Chìa khóa điều khiển từ xa, Cửa sổ chỉnh điện.
NỘI THẤT Điều hoà, Radio FM – USB, Ghế da Simili.
TRANG THIẾT BỊ 01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa.
BẢO HÀNH 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.