STT.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco HD320.
1.
Kích Thước - Đặc Tính (dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C).
Mm.
12.200 x 2.500 x 3.560.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C).
Mm.
9.700 x 2.350 x 2.150.
Chiều dài cơ sở.
Mm.
1.700 + 4.850 + 1.300.
Vệt bánh xe.
Trước/sau.
2.040/1.850.
Khoảng sáng gầm xe.
Mm.
275.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất.
M.
11.7.
Dung tích thùng nhiên liệu.
Lít.
350.
2.
Trọng lượng (WEIGHT).
Trọng lượng bản thân.
Kg.
12.070.
Tải trọng cho phép.
Kg.
17.800.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg.
30.000.
Số chỗ ngồi.
Chỗ.
02.
3.
Động cơ (enginE).
Kiểu.
D6CA.
Loại động cơ.
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử.
Dung tích xi lanh.
Cc.
12.920.
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm.
380/1.900.
Mô men xoắn cực đại.
N. M/rpm.
1450/1.500.
Tiêu chuẩn khí thải.
Euro II.
4.
Hệ thống truyền động (drive train). Ly hợp.
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay.
10 số tiến, 2 số lùi, 2 cấp số.
Tỷ số truyền cuối.
5.143.
5. Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái.
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6. Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo. Trước phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực hai trục trước sau phụ thuộc, nhíp lá.
7. Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu.
Kumho/hankook.
Thông số lốp.
Trước/sau.
12R22.5.
8. Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh.
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker.
9. Trang thiết bị (option).
Hệ thống âm thanh.
Radio, 2 loa.
Hệ thống điều hòa cabin.
Có.
Kính cửa điều chỉnh điện.
Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm.
Có.
Kiểu ca-bin.
Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.
Có.