Hyundai Solati - 16 Chỗ.
Stt thông số kỹ thuật và trang thiết bị Solati .
1 Kích thước (DEMENSION).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6195 x 2038 x 2665.
Chiều dài cơ sở mm 3670.
Vệt bánh trước/sau mm 1712 / 1718.
Khoảng sáng gầm xe mm 175.
2 Trọng lượng (WEIGHT).
Trọng lượng bản thân kg 2700.
Trọng lượng toàn bộ kg 3740.
Số chỗ ngồi chỗ 16.
3 Động cơ (ENGINE).
Hãng sản xuất động cơ Hyundai.
Tên động cơ D4CB.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp, tăng áp.
Hệ thống phun nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp.
Hệ thống tăng áp Turbo.
Dung tích xi-lanh 2497 cc.
Công suất cực đại 170PS / 3600(vòng/phút).
Mô men xoắn cực đại 422N. M / 1500 – 2500(vòng/phút).
Dung tích thùng nhiên liệu 75 lít.
Tiêu chuẩn khí thải Euro IV.
4 Hệ thống truyền động (DRIVE TRAIN).
Loại hộp số 6 số tiến, 1 số lùi.
Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
5 Hệ thống lái (STEERING DRIVE).
Kiểu hệ thống lái Bánh răng, thanh răng dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (SUPPENSION).
Hệ thống treo trước Kiểu độc lập, thanh cân bằng, giảm chân thủy lực.
Sau Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chân thủy lực.
7 Lốp và mâm (TIRES AND WHEEL).
Công thức bánh xe 4 X 2.
Thông số lốp (trước/sau) 235/65R16.
8 Hệ thống phanh (bRAKE).
Hệ thống phanh chính Phanh đĩa tác động hai dòng, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không (có ABS).
Hệ thống phanh đỗ xe Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên bánh xe sau.
9 Các trang bị chính (MAJOR EQUIPMENTS).
Hệ thống điều hòa Trang bị 2 dàn lạnh độc lập.
10 Bảo hành (WARRANTY) 3 năm hoặc 100.000 km tại các trạm của Hyundai trên toàn quốc.