Thông số kỹ thuật và trang thiết bị:
THACO K165-CS/MB1-1.
THACO K165-CS/TK1.
THACO K165-CS/MB2-1.
Động cơ:
Kiểu: JT.
Loại động cơ: Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh(cc): 2957.
Đường kính x Hành trình piston: Mm98 x 98.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: Ps/rpm: 92 / 4000.
Mô men xoắn cực đại: N. M/rpm 195 / 2200.
2, Hệ thống truyền động:
Ly hợp: Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực.
Số tay: Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432.
Tỷ số truyền cuối: 4,111.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê cu bi.
. Hệ thống phanh:
Hệ thống phanh.
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
- Cơ cấu phanh: Trước đĩa, sau tang trống.
Hệ thống treo:
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Lốp và mâm:
Thông số lốp: Trước/sau: 6.50-16/5.50-13.
Kích thước:
Kích thước tổng thể (D x R x C).
Mm: 5465 x 1850 x 2540.
5500 x 1800 x 2555.
5520 x 1810 x 2555.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm: 3500 x 1670 x 1700.
Chiều dài cơ sở: 2760mm.
Vệt bánh xe.
Trước/sau: 1470 / 1270.
Khoảng sáng gầm xe: 150mm.
Trọng lượng:
Trọng lượng bản thân: 2205kg.
Tải trọng cho phép: 2400 -2300 - 2350kg.
Trọng lượng toàn bộ: 4800 -4750 - 4745 kg.
Số chỗ ngồi: 03Chỗ.
Đặc tính:
Khả năng leo dốc: 26,6%.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 5,5m.
Tốc độ tối đa: 87Km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu: 60lít.