Thông số kỹ thuật/ Technical Specifications.
Động cơ/ Engine: Petrol – 2.0L Si4.
Số chỗ ngồi/ Seats: 05+02.
Nhiên liệu/ Fuel economy (l/100km): 8,3.
Gia tốc/ Acceleration (0-100kph): 8,2 giây.
Kích thước/ Dimension: 4.599 x 2.173 x 1.724 mm.
Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm): 240.
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase: 2.741 mm.
Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm): 340.
Khả năng lội nước/ Wading Depth: 600 mm.
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance: 212 mm.
Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph): 199.
Khí thải/ CO2 combined emissions (g/km): 197.
Trang bị tiêu chuẩn/ Standard Features.
Hộp số tự động 9 cấp.
Hệ thống kiểm soát địa hình.
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc.
Hệ thống chống bó cứng phanh.
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử.
Tay lái trợ lực điện tử.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Hệ thống cân bằng điện tử.
Phanh tay điện tử.
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp.
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử.
Kính chiếu hậu chỉnh điện, sưởi.
Đèn pha Xenon LED biểu trưng.
Đèn pha tự động và cảm biến gạt mưa kính trước.
Mâm hợp kim.
Bánh xe dự phòng (không cho phép trên xe 7 chỗ).
Ghế da Grained điều chỉnh điện ghế trước.
Tựa tay ghế trước kiểu trượt.
Hàng ghế sau bật 60: 40.
Tay lái bọc da.
Hệ thống kiểm soát hành trình.
Cảm biến trước và sau.
Camera phía sau.
Điều hòa tự động 2 vùng.
Hốc gió phía sau.
Gương soi có đèn.
Kính chiếu hậu bên trong chống chói.
Thảm lót sàn.
Nóc xe bằng kính Panoramic cố định.
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh góc lái với LED biểu trưng.
Đèn sương mù.
Đồng hồ báo áp suất lốp xe.
Hotline: 0918842662.