Cần bán xe Mitsubishi Airtek.
Khoảng sáng gầm xe [mm] 200.
Trọng lượng không tải [kg] 2.440.
Kích thước & trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 7.210 x 2.135 x 2.220.
Khoảng cách hai cầu xe [mm] 4.170.
Khoảng cách hai bánh xe trước [mm] 1.665.
Sau [mm] 1.660.
Trọng lượng toàn tải [kg] 8.200.
Kích thước thùng tiêu chuẩn [mm] 5.800 x 2.190 x 450.
Kích thước thùng kín [mm] 5.760 x 2.190 x 2.250.
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa 100 km/h.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7,3 m.
Động cơ.
Kiểu 4D34-2AT4.
Loại Turbo tăng áp, 4 kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc] 3.908.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 104 x 115.
Công suất cực đại (EEC) [ps/rpm] 136/2.900.
Mô men xoắn cực đại (EEC)[kgm/rpm] 38/1.600.
Ly hợp.
Kiểu ly hợp C4W30.
Loại đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát [mm] 300.
Hộp số.
Kiểu M035S5.
Loại 5 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền Số tiến: 5.380 - 3.028 - 1.700 - 1.000 - 0.722.
Số lùi: 5.380.
Cầu trước.
Loại dầm i.
Cầu sau.
Kiểu D035H.
Loại giảm tải hoàn toàn.
Tỷ số truyền cầu 6.166.
Lốp và mâm.
Kiểu trước đơn/sau đôi.
Lốp 7,50-16-14PR.
Mâm 16 x 6,00GS-127-9t, 6 bu lông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép.
Phanh đỗ xe tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước/sau lá nhíp với ống giảm sốc.
Kích thước trước 1.200 mm x 70 mm x 11mm – 5.
Sau chính 1.300 mm x 70 mm x 11mm – 2.
1.300 mm x 70 mm x 14mm – 2.
Hỗ trợ 990 mm x 70 mm x 10 mm – 1.
990 mm x 70 mm x 12 mm – 1.
990 mm x 70 mm x 13 mm – 1.
990 mm x 70 mm x 11 mm – 2.
Khung xe.
Loại dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang.
Cabin.
Chất liệu/màu sắc thép.
Màu trắng – màu ghi – màu xanh.