Bán ô tô Mitsubishi Airtek.
Trọng lượng không tải [kg] 8.210.
Trọng lượng toàn tải [kg] 25.035.
Tác dụng lên trục trước [kg] 6.000.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 6.750 x 2.490 x 2.825.
Khoảng cách hai cầu xe [mm] 4.370.
Khoảng cách hai bánh xe trước [mm] 2.050.
Sau [mm] 1.850.
Sau [kg] 21.600.
Tổng trọng tải kết hợp [kg] 44.000.
Tải trọng cho phép kéo theo [kg] 35.595.
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa 104 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa 27.5 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 6,9 m.
Động cơ.
Kiểu 6D24-0AT2.
Loại Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc] 11.945.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 130 x 150.
Công suất cực đại (JIS) [ps/rpm] 350/2.200.
Mô men xoắn cực đại (JIS) [kg. M/rpm] 145/1.400.
Ly hợp.
Kiểu ly hợp C12W43.
Loại đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Đường kính đĩa ma sát [mm] 430.
Hộp số.
Kiểu M120s2x5.
Loại 10 số tiến với 2 cấp độ nhanh-chậm.
2 cấp số lùi.
Tỉ số truyền chậm: 9.153 - 4.783 - 2.765 - 1.661 - 1.000, số lùi: 8.105.
Nhanh: 7.145 - 3.733 - 2.158 - 1.301 - 0.780, số lùi: 6.327.
Cầu trước.
Kiểu dầm i.
Tải trọng cho phép [kg] 6.500.
Cầu sau.
Kiểu D10HT/D10H.
Loại giảm tải hoàn toàn, gồm cơ cấu khóa vi sai bên trong.
Tải trọng cho phép [kg] 21.600.
Tỉ số truyền cầu 5.571.
Lốp và mâm.
Kiểu trước đơn/sau đôi.
Lốp 12R22,5 152/148K.
Mâm 22,5x8,25-165-13t, 8 bu lông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính phanh hơi toàn phần, mạch kép, kiểu van bướm.
Phanh đỗ xe loại van khí điều khiển bằng tay tác dụng lực lò xo lên bánh xe số 1 và số 2 của bánh xe sau.
Phanh hỗ trợ phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước lá nhíp với ống giảm sốc.
1.500 mm x 90 mm x 13mm – 8.
Sau gồm những tấm lò xo lá đặt ngược lên kết hợp với các chốt nhíp và trục quay hướng tâm.
1.320 mm x 90 mm x 19mm – 5.
1.320 mm x 90 mm x 21mm – 6.
Khung xe.
Kiểu dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực, thanh gia cường và dầm ngang.
Thùng nhiên liệu.
Dung tích 400 lít.
Cabin (chất liệu/màu sắc).
Chất liệu/màu sắc thép/ trắng.
Số chỗ ngồi.
Số chỗ ngồi 3.
Trang thiết bị theo xe - điều hòa nhiệt độ.
- Ghế hơi.
- Giường nằm cabin.
- Ốp chắn bùn bánh xe.
- Hệ thống âm thanh Radio.
- Kính cửa điều khiển điện.
- Khóa cửa trung tâm.
- Full side outside mirrors.
- Mudguards & Fenders.