Thông số kỹ thuật Fuso Canter 4.7.
Trọng lượng bản thân: 2705 kG.
Tải trọng cho phép chở: 1800 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 4700 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6180 x 1870 x 2900 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 4420 x 1720 x 1870 mm.
Chiều dài cơ sở: 3350mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1390/1435 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT5.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 81 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16.
Thông số kỹ thuật Fuso Canter 6.5.
Trọng lượng bản thân: 3005kG.
Tải trọng cho phép chở: 3300 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 6500 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6330 x 2100 x 3250 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 4415 x 1930 x 1840 mm.
Chiều dài cơ sở: 3350 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1495 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT5.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 81 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16.
Thông số kỹ thuật Fuso Canter 7.5.
Trọng lượng bản thân: 3355 kG.
Tải trọng cho phép chở: 3950 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 7500 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7050 x 2190 x 3400 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 5200 x 2030 x 1.915 mm.
Chiều dài cơ sở: 3850 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1560 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT4.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 100 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16.
Thông số kỹ thuật Fuso Canter 8.2.
Trọng lượng bản thân: 3855 kG.
Tải trọng cho phép chở: 4550 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 8.200 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7050 x 2190 x 3450 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 5620 x 2040 x 2030 mm.
Chiều dài cơ sở: 3850 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1560 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT4.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 100 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 – 16.
Thông số kĩ thuật Fuso FI 7,2T.
1. Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 7.750 x 2.330 x3.350.
Kích thước thùng lòng thùng 5.770 x 2.180 x 2.100.
Khoảng cách hai cầu xe[mm] 4.250.
Trọng lượng không tải [kg] 4.595.
Trọng lượng toàn tải [kg] 11.900.
2. Động cơ:
Kiểu 4D37-125.
Loại Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc] 3.907.
Công suất cực đại (ECE) [kw/rpm] 125/2.500.
3. Hộp số 6 số tiến và 1 số lùi.
4. Lốp và Mâm 8.25-R20.
5. Thùng nhiên liệu 200 lít.
6. Số chỗ ngồi 3.