Loại xe
Tình trạng
Tiêu chí khác
  • Nhiên liệu
    Xăng
    Diesel
    Hybrid
    Điện
    Loại khác
  • Hộp số
    Số tay
    Số tự động
    Số hỗn hợp
  • Màu nội thất
    Bạc
    Tím
    Hồng
    Trắng
    Kem (Be)
    Vàng
    Nâu
    Xanh lam
    Đỏ
    Xanh lục
    Xám
    Đen
    Hai màu
    Màu khác
  • Màu ngoại thất
    Bạc
    Tím
    Hồng
    Trắng
    Kem (Be)
    Vàng
    Nâu
    Xanh lam
    Đỏ
    Xanh lục
    Xám
    Đen
    Hai màu
    Màu khác
  • Xuất xứ
    Trong nước
    Nhập khẩu
  • Số chỗ
    2 chỗ
    4 chỗ
    5 chỗ
    7 chỗ
    9 chỗ
    16 chỗ
    > 16 chỗ
  • Số cửa
    2 cửa
    3 cửa
    4 cửa
    5 cửa
  • Phân loại xe
    Sedan
    SUV
    CUV
    Hatchback
    Convertible
    Truck
    Van/Minivan
    Wagon
    MPV
    Pick-up Truck
    Sport Car
    City Car

Mitsubishi Canter 4.7 2016 - Bán Mitsubishi Canter 4.7 đời 2017, màu trắng

559 triệu
  • : Mới
  • : Trong nước
  • : Truck
  • : 2016
  • : 12/05/2018
  • Lưu xe

Thông tin Mitsubishi Canter 4.7 2016 - Bán Mitsubishi Canter 4.7 đời 2017, màu trắng

Thông số kỹ thuật Fuso Canter 4.7.
Trọng lượng bản thân: 2705 kG.
Tải trọng cho phép chở: 1800 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 4700 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6180 x 1870 x 2900 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 4420 x 1720 x 1870 mm.
Chiều dài cơ sở: 3350mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1390/1435 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT5.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 81 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16.
Thông số kỹ thuật Fuso Canter 6.5.
Trọng lượng bản thân: 3005kG.
Tải trọng cho phép chở: 3300 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 6500 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6330 x 2100 x 3250 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 4415 x 1930 x 1840 mm.
Chiều dài cơ sở: 3350 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1495 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT5.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 81 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16.
Thông số kỹ thuật Fuso Canter 7.5.
Trọng lượng bản thân: 3355 kG.
Tải trọng cho phép chở: 3950 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 7500 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7050 x 2190 x 3400 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 5200 x 2030 x 1.915 mm.
Chiều dài cơ sở: 3850 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1560 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT4.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 100 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16.
Thông số kỹ thuật Fuso Canter 8.2.
Trọng lượng bản thân: 3855 kG.
Tải trọng cho phép chở: 4550 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 8.200 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7050 x 2190 x 3450 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 5620 x 2040 x 2030 mm.
Chiều dài cơ sở: 3850 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1560 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT4.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 100 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 – 16.
Thông số kĩ thuật Fuso FI 7,2T.
1. Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]    7.750 x 2.330 x3.350.
Kích thước thùng lòng thùng    5.770 x 2.180 x 2.100.
Khoảng cách hai cầu xe[mm]    4.250.
Trọng lượng không tải [kg]    4.595.
Trọng lượng toàn tải [kg]    11.900.
2. Động cơ:
Kiểu    4D37-125.
Loại    Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh    4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc]    3.907.
Công suất cực đại (ECE) [kw/rpm]    125/2.500.
3. Hộp số    6 số tiến và 1 số lùi.
4. Lốp và Mâm    8.25-R20.
5. Thùng nhiên liệu    200 lít.
6. Số chỗ ngồi    3.

  • Thông số cơ bản
  • An toàn
  • Tiện nghi
  • Thông số kỹ thuật
  • Xe cùng loại
  • Xe cùng khoảng giá
  • Xe cùng người bán
Không có xe nào cùng loại
Thaco Kia 2024 - Xe tải Mitisubishi Fuso Canter TF4.9 tải 1,9 tấn giá 550 triệu tại Bình Dương
:  Mới
:  Trong nước
:  Số tay
: Hoàng Hiếu Thaco
:
550 triệu
Lưu xe
Bình Dương
Hyundai Porter H150 đông lạnh 2025 - Bán xe Hyundai Porter H150 đông lạnh EURO 5 giá 569 triệu tại Tp.HCM
:  Mới
:  Trong nước
:  Số tay
: Nguyễn Tấn Đỉnh
:
569 triệu
Lưu xe
Tp.HCM
2019 - Bán xe tải Jac N650 và N650Plus tải 6.5T thùng dài 5.3m và 6.2m, giá tốt giá 520 triệu tại Hà Nội
:  Mới
:  Trong nước
:  Số tay
: Lưu Duy Tân
:
520 triệu
Lưu xe
Hà Nội
Hyundai Mighty N250SL  2025 - Cần bán xe Hyundai Mighty 2.5T thùng kín giá 529 triệu tại Tp.HCM
:  Mới
:  Trong nước
:  Số tay
: Nguyễn Tấn Đỉnh
:
529 triệu
Lưu xe
Tp.HCM
Hyundai Porter Đông lạnh 2025 - Bán Hyundai Porter đông lạnhmàu trắng giá 556 triệu tại Bạc Liêu
:  Mới
:  Trong nước
:  Số tay
: Nguyễn Tấn Đỉnh
:
556 triệu
Lưu xe
Bạc Liêu
Hyundai Mighty N250SL-2.5T  2025 - Bán ô tô Hyundai Mighty N250SL-2.5T thùng dài 4m3 giá 539 triệu tại An Giang
:  Mới
:  Trong nước
:  Số tay
: Nguyễn Tấn Đỉnh
:
539 triệu
Lưu xe
An Giang
Xe tải 2,5 tấn - dưới 5 tấn 2024 - Bán xe tải Jac N350 E5 thùng bạt 5m2 động cơ DEV bảo hành 5 năm giá 535 triệu tại Bình Dương
:  Mới
:  Trong nước
:  Số tay
: Đỗ Minh Huệ
:
535 triệu
Lưu xe
Bình Dương
Xe tải 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn 2023 - Bán xe tải Isuzu VM 1T8 thùng lửng dài 6m2 giá tốt giá 555 triệu tại Bình Dương
:  Mới
:  Trong nước
:  Không xác định
: Đỗ Minh Huệ
:
555 triệu
Lưu xe
Bình Dương
Xe tải 5 tấn - dưới 10 tấn 2024 - Xe tải Chiến Thắng 8t1 thùng 6m2 | Giá xe tải Chiến Thắng 8t1 giá rẻ mua thu hồi vốn giá 608 triệu tại Kon Tum
:  Mới
:  Trong nước
:  Không xác định
: Đỗ Minh Huệ
:
608 triệu
Lưu xe
Kon Tum
Xe tải 5 tấn - dưới 10 tấn 2024 - Xe tải Chiến Thắng 8t1 thùng 6m2 | Giá xe tải Chiến Thắng 8t1 giá rẻ mua thu hồi vốn giá 610 triệu tại Bình Dương
:  Mới
:  Trong nước
:  Không xác định
: Đỗ Minh Huệ
:
610 triệu
Lưu xe
Bình Dương
Không có xe cùng người bán

Liên hệ người bán

Nguyễn Tấn Đỉnh
NGUYỄN TẤN ĐỈNH
0919796446
QL1A Bình Chánh, Tp.HCM

Bán xe Mitsubishi Canter 2016

2007 (1)

2015 (4)

2016 (171)

2017 (123)

2018 (48)

2019 (18)

2020 (2)

2021 (2)