Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 7.465 x 2.220 x 2.480.
Khoảng cách hai cầu xe [mm] 4.250.
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 1.790.
Sau [mm] 1.695.
Trọng lượng không tải [kg] 3.860.
Tác dụng lên trục Trước [kg] 2.330.
Sau [kg] 1.530.
Trọng lượng toàn tải [kg] 11.990.
Tác dụng lên trục Trước [kg].
Sau [kg] 3.990.
8.000.
Động cơ.
Kiểu 4D37 125 (Euro III).
Loại Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc] 3.907.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 104 x 115.
Công suất cực đại (JIS) [kW(ps)/rpm] 125(170)/2.500.
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N. M/rpm] 520/1.500.
Lốp và mâm.
Kiểu Trước đơn/ Sau đôi.
Lốp 255/70R22.5.
Mâm Không xăm – 7.5 x 22.5, 8 bu - lông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính Phanh khí, vận hành bằng chân, mạch kép tác động lên tất cả bánh xe.
Phanh đỗ xe Phanh khí tác dụng lực lên lò xo lên trục sau.
Phanh hỗ trợ Phanh đỗ xe và phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Kích thước Trước Nhiều lá nhíp, hình nửa elip.
1300 x 70 x 11, 9 lá.
Giảm chấn bằng thủy lực.
Sau Nhiều lá nhíp, hình nửa elip.
Chính: 1300 x 70 x 12, 10 lá.
Phụ: 1050 x 70 x 11, 8 lá.
Trang bị tiêu chuẩn.
Máy điều hòa.
Cửa kính chỉnh điện.
Khóa cửa trung tâm.