Thông số kĩ thuật cơ bản.
Kích thước tổng thể.
Dài x rộng x cao (mm): 3290 x 1395 x 1780.
Kích thước khoang hàng.
Dài x rộng x cao (mm): 1700 x 1270 x 1190.
Vệt bánh xe trước/sau: 1205/1200.
Chiều dài cơ sở: 1840.
Khoảng sáng gầm xe: 165.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 4.1.
Khối lượng kg.
Khối lượng toàn bộ: 1450.
Khối lượng bản thân: 740.
Tải trọng: 580.
Số chỗ ngồi: 02.
Động cơ.
Tên động cơ: F10A.
Loại động cơ: Xăng 4 kì. 4 xy – lanh thẳng hàng.
Dung tích xy-lanh (cm3): 970.
Đường kính x hành trình pistong (mm): 65.5 x 72.0.
Mô – men xoắn cực đại (Nm/rpm): 68/3.000.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun xăng đa điểm.
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO 4.
Khung xe.
Hệ thống lái: Thanh – bánh răng.
Giảm xóc trước: Lò xo.
Giảm xóc sau: Nhíp lá.
Hệ thống phanh trước sau: Đĩa / tang trống.
Lốp: 5-12.
Dung tích nhiên liệu: 32l.