THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VÀ GIÁ BÁN: Nhãn hiệu phương tiện (Trade mark)
JAC HFC1030K4/TK1B
Khối lượng bản thân (Kerb mass)
2500 kg
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép giao thông
(Authorized pay load)
2300 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép giao thông
(Authorized total mass)
4995 kg
Khoảng cách trục (Whell space)
2800 (mm)
Công thức bánh xe (Driver configuration)
4x2
Số trục (Quantity of axle)
2
Ký hiệu, Loại Động cơ (Engine model, engine type)
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Nhãn hiệu động cơ (Trade Engine)
HFC4DA1-1
Công suất lớn nhất/Tốc độ quay (Max output/rpm)
68 Kw/3600 vòng/phút
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao (Overall Dimensions)
5530 x 1900 x 2800 (mm)
Kích thước lòng thùng hàng ( Size pleased packages)
3720 x 1750 x 1770 (mm)
Loại nhiên liệu ( Fuel kind)
Diesel
Thể tích làm việc (Displacement)
2771 (cm3)
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV (Number of tires)
02/04/...
Lốp trước / sau (Tyres front / rear)
7.00 -R16 /7.00- R16