Tên động cơ: F10A.
Loại xăng: 4 kỳ.
Số xy-lanh: 04.
Dung tích xy-lanh: 970 cm3.
Đường kính x hành trình piston: 65.5 x 72.0 mm.
Công suất cực đại: 31/5,500 kW/rpm.
Mô-men xoắn cực đại: 68/3,000 Nm/rpm.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử.
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO IV.
Hệ thống lái Thanh - Bánh răng.
Giảm xóc trước: Lò xo.
Giảm xóc sau: Nhíp lá.
Hệ thống phanh trước: Đĩa. Sau: Tang trống.
Lốp 5-12.
Dung tích nhiên liệu: 31 lít.
Trang bị tiện nghi: Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản.
AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX.