Chi nhánh Bình Dương - Cty CP ô tô Trường Hải.
40c, Xa Lộ Hà Nội – P. Bình Thằng - Tx. Dĩ An – Bình Dương.
Hotline: 0938 604 333 (Phòng Kinh Doanh Tải & Bus).
Thông tin xe đầu kéo FV375 - Động cơ Euro III.
Thaco Auman FV375 - EURO III (6x4).
1. Kích thước - đặc tính (DIMENSION).
Cabin mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm.
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm6950 x 2490 x 3590.
Chiều dài cơ sở mm3300 + 1350.
Vệt bánh xe trước/sau 2010 /1804.
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao)mm8 x 80 x 225/286.
Khả năng leo dốc%27.
Tốc độ tối đakm/h120.
Cầu sau.
Cầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364).
2. Trọng lượng (WEIGHT).
Trọng lượng bản thân: 9300Kg.
Tải trọng trên cơ cấu kéo: 14250kg.
Trọng lượng toàn bộ: 23680kg.
Tải trọng kéo theo: 38250kg.
Số chỗ ngồi 3.
3. Động cơ (engine) - Weichai (Công nghệ Áo).
Kiểu WP12.375N (Euro III).
Loại động cơDiesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử.
Dung tích xi lanhcc11596.
Đường kính x Hành trình pistonmm126 x 155.
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm375 Ps/ 1900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đạiN. M/rpm1800 N. M/ 1000~1400 vòng/phút.
Dung tích thùng nhiên liệulítHợp kim nhôm 600 lít.
4. Hệ thống truyền động (drive tRAIN).
Ly hợp01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén, φ430.
Hộp sốFast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm.
Tỷ số truyền hộp số i1=15.53; I2=12.08; I3=9.39; I4=7.33; I5=5.73; I6=4.46; I7=3.48; I8=2.71; I9=2.1; I10=1.64; I11=1.28; I12=1; R1=14.86; R2=3.33.
5. Hệ thống lái (STEERING)Kiểu hệ thống láiTrục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
6. Hệ thống treo (SUSPENSION)Hệ thống treotrướcNhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực.
SauNhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực.
7. Lốp và mâm (TIRES AND WHEEL).
Thông số lốptrước/sau315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột).
8. Hệ thống phanh (BRAKE).
Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống.
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi!