Đại Lý Xe Tải Thaco Trường Hải Tại Hải Phòng Xin Kính Chào Quý Khách!
HOTLINE: 0906.123.890.
Đại lý Thaco Trọng Thiện chúng tôi chuyên kinh doanh các dòng xe tải, xe ben, xe đầu kéo, xe bus của các hãng trên địa bàn Hải Phòng:
- THACO TOWNER: Towner 950A tải trọng 8.8 tạ, Towner 750A tải trọng 7 tạ. - THACO FRONTIER: Kia K190 tải trọng 1.9 tấn, Kia K165 tải trọng 2.4 tấn.
- THACO OLLIN: OLLIN 500B tải trọng 5 tấn, OLLIN 700b/700c tải trọng 7 tấn, OLLIN 800A tải trọng 8 tấn, OLLIN 900A tải trọng 9 tấn, OLLIN 950A tải trọng 9.5 tấn.
- THACO FORLAND (Xe tải ben từ 1 tấn đến 10 tấn): FLD 250C tải trọng 2.5 tấn, FLD 345C tải trọng 3.45 tấn, FLD 420 tải trọng 4.2 tấn, FLD 490C tải trọng 4.99 tấn, FLD 600C tải trọng 6 tấn, FD 9000 tải trọng 8.7 tấn, FD 9500 tải trọng 9.1 tấn.
- THACO HYUNDAI: Hyundai HD500 tải trọng 5 tấn Hyundai HD650 tải trọng 6.4 tấn.
- THACO BUS (xe ghế ngồi, xe giường nằm): HB73S ghế ngồi 29 chỗ, HB70ES ghế ngồi 29 chỗ, TB82 ghế ngồi 29-34 chỗ, MOBIHOME giường nằm.
- THACO AUMAN (xe tải, xe đầu kéo): AUMAN C160, AUMAN C1500, AUMAN FV 340, AUMAN FV 375, AUMAN FV 380.
Chúng tôi xin cam kết:
1) Giá rẻ nhất, xe KIA hàn quốc phân phối độc quyền chính hãng chỉ có ở Thaco Trường Hải tại việt nam.
2) Hỗ trợ cho vay mua xe trả góp 70-80 % giá trị xe, thế chấp trực tiếp trên cavet xe, thủ tục nhanh gọn.
3) Hỗ Trợ đăng kí, đăng kiểm nhanh chóng.
4) Chế độ bảo hành bảo dưỡng tốt thay thế phụ tùng chính hãng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: XE TẢI THACO HYUNDAI HD650 TẢI TRỌNG 6 TẤN 4 TẠI HẢI PHÒNG.
STT.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ.
THACO HD650.
1.
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION).
Kích thước tổng thể (D x R x C).
Mm.
6.855 x 2.160 x 2.290.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C).
Mm.
5.000 x 2.030 x 390.
Chiều dài cơ sở.
Mm.
3.735.
Vệt bánh xe.
Trước/sau.
1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe.
Mm.
235.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất.
M.
7,3.
Khả năng leo dốc.
%.
38,1%.
Tốc độ tối đa.
Km/h.
104.
Dung tích thùng nhiên liệu.
Lít.
100.
2.
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT).
Trọng lượng bản thân.
Kg.
3.455.
Tải trọng cho phép.
Kg.
6.400.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg.
9.990.
Số chỗ ngồi.
Chỗ.
03.
3.
ĐỘNG CƠ (ENGINE).
Kiểu.
D4DB.
Loại động cơ.
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh.
Cc.
3.907.
Đường kính x Hành trình piston.
Mm.
104 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm.
96 kW(130PS)/2900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại.
N. M/rpm.
38 kG. M (372N. M)/ 1800 vòng/phút.
Tiêu chuẩn khí thải.
Euro II.
4.
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN).
Ly hợp.
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay.
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1=5,380; Ih2=3,208; Ih3=1,700; Ih4=1,000; Ih5=0,722; IR=5,38.
Tỷ số truyền cuối.
5.428.
5.
HỆ THỐNG LÁI (STEERING).
Kiểu hệ thống lái.
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6.
Mọi chi tiết xin liên hệ: MR. THÀNH 0906.123.890.
Email: Trandinhthanh. Trongthien@gmail.com.
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm.