STT. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco Ollin500B.
1. Động cơ.
Kiểu YZ4102ZLQ.
Loại động cơ.
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp.
Dung tích xi lanh cc 3432.
Đường kính x Hành trình piston mm 102 x 105.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 110 / 2900.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 310 / 1600.
2. Hệ thống truyền động.
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén.
Số tay 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1= 4,766 / ih2=2,496 / ih3=1,429 / ih4=1,000 / ih5=0,728 / iR=4,774.
Tỷ số truyền cuối.
- .
3. Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái.
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực.
4. Hệ thống phanh.
Hệ thống phanh.
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
5. Hệ thống treo.
Hệ thống treo.
Trước.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Sau.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
6. Lốp và mâm.
Hiệu.
- .
Thông số lốp.
Trước/sau 7.00-16.
7. Kích thước.
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6050 x 1970 x 2260.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 4250 x 1840 x 380.
Chiều dài cơ sở mm 3360.
Vệt bánh xe.
Trước/sau 1530 / 1485.
Khoảng sáng gầm xe mm 210.
8. Trọng lượng.
Trọng lượng bản thân kg 2795.
Tải trọng cho phép kg 4995.
Trọng lượng toàn bộ kg 7985.
Số chỗ ngồi chỗ 03.
9. Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 30.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,4.
Tốc độ tối đa Km/h 100.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 90.