Kích thước (Dimension) (mm).
• Kích thước lọt lòng thùng: 4.350 x 1.870 x 1830.
• Kích thước tổng thể: 6.185 x 2.020 x 2.900.
• Chiều dài cơ sở: 3.360 (mm).
• Khoảng sáng gầm xe: 160 (mm).
Trọng lượng (weight).
• Trọng lượng bản thân: 2.750 (kG).
• Tải trọng: 3.490 (kG) hoặc 2.150 (kG).
• Trọng lượng toàn bộ: 6.435 (kG)/ 4.995 (kG).
• Số chỗ ngồi: 03.
Hệ thống phanh (brake).
• Phanh chính: Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống.
• Phanh tay: Lốc kê.
Hệ thống lái (steering).
• Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo (suspension).
• Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
• Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm (tires and wheel).
• Công thức bánh xe: 4x2.
• Thông số lốp (trước/sau): 7.00R16.