Thông số kỹ thuật.
Xe tải Veam VT100 mui bạt.
Trọng lượng bản thân 2140.
Cầu trước 1150.
Cầu sau 990.
Tải trọng cho phép chở 990.
Số người cho phép chở 3.
Trọng lượng toàn bộ 3325.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao 5190 x 2000 x 2550.
Kích thước lòng thùng hàng 3305 x 1850 x 440/1570.
Khoảng cách trục 2550.
Vết bánh xe trước / sau 1500/1270.
Số trục 2.
Công thức bánh xe 4 x 2.
Loại nhiên liệu Diesel.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ D4BF.
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích 2476 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 61 kW/ 4200 v/ph.
Lốp xe.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/---/---.
Lốp trước / sau 6.00 - 14 /5.00 - 12.
Hệ thống phanh.
Phanh trước /Dẫn động.
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động.
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động.
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động.
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.