Thông tin cơ bản.
Động cơ.
Loại động cơ Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI.
Dung tích động cơ: 1.4 lit.
Công suất cực đại (Hp/rpm) 148/4500.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250/1.500.
Hộp số Tự động 7 cấp với hộp số DSG.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (km/h) 218.
Thời gian tăng tốc 0-80km/h (giây) N/A.
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (giây) 8.6.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km(kết hợp) 5.1.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) 50.
Kích thước.
Kích thước tổng thể 4562x1799x1481.
Chiều dài cơ sở: 2.635.
Vết bánh xe trước: 1.549.
Vết bánh xe sau: 1.520.
Khoảng sáng gầm xe: 140.
Thông số lốp: 205/55 R16.
Đường kính quay vòng 10.9.
Tự trọng: 1.500.