Động cơ.
Loại động cơ Xăng I4 TSI.
Dung tích động cơ (cc) 1.390.
Công suất cực đại (Hp/rpm) 160 / 5.800.
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 240 / 1.500 – 4.500.
Hộp số Ly hợp kép 7 cấp DSG.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (km/h) 221.
Thời gian tăng tốc từ 0-80 km/h 5.8 giây.
Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km) 6.2.
Thể tích thùng nhiên liệu (l) 55.
Kích thước.
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.659 x 1.778 x 1.482.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.651.
Vệt bánh xe trước (mm) 1.535.
Vệt bánh xe sau (mm) 1.538.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140.
Thông số lốp 225/45 R17.
Bán kính quay vòng (m) 5.5.
Tự trọng (kg) 1.375.