Động cơ.
Loại động cơ Xăng V6 Công nghệ FSI (phun nhiên liệu trực tiếp).
Dung tích động cơ(cc) 3,597cc.
Công suất cực đại(Hp/rpm) 280/6200.
Mô men xoắn cực đại)Nm/rpm) 360/3200.
Hộp số Tự động 8 cấp Tiptronic và chế độ thể thao.
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc hơn.
Vận hành.
Tốc độ tối đa km/h 228.
Dẫn động 4 motion 4 bánh chủ động toàn thời gian, khóa vi sai, trung tâm điều khiển điện tử.
Thời gian tang tốc từ 0 – 100km/h(giây) 9,9.
Thể tích thùng nhiên liệu(lít) 85.
Kích thước.
Kích thước tổng thể Dài + Rộng + Cao(mm) 4384 x 1699 x 1466.
Chiều dài cơ sở(mm) 2552.
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau)(mm) 1460/1498.
Tự trọng(kg) 1097.
Thông số lốp 185/60/R15.
Đường kính quay vòng(m) 11.9.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 222.
An toàn & Công nghệ.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Hệ thống chống trượt khi tăng tốc ASR.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh BA.
Hệ thống cân bằng điện tử ESP.
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
Chức năng khởi hành ngang dốc Hill Hold Control.
Hỗ trợ đổ đèo Descent Assist.
Hệ thống trợ lực lái điện tử thay đổi theo tốc độ.
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control.
Hệ thống cảnh báo mất tập trung.
Camera 360 độ.
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế.
Trang bị 6túi khí bảo vệ an toàn cho người lái và hành khách.