Xe cuốn ép chở rác Daewoo 20 khối - 20M3.
Thông số kỹ thuật xe chở rác thùng rời Daewoo K7CEF - 20M3.
TT.
Thông số.
Đơn vị.
Giá trị.
1. Thông số chung: Xe cuốn ép chở rác thùng rời Daewoo K7CEF - 20M3.
1.1.Loại phương tiện.
Ôtô sát xi.
Ô tô chở rác 1.2.
Nhãn hiệu, số loại.
Daewoo – K7CEF.
Daewoo – K7CEF/CR.
1.3.Công thức bánh xe 6 x 4.
2. Thông số về kích thước: Xe cuốn ép chở rác thùng rời Daewoo K7CEF - 20M3.
2.1.Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao)Mm.
9950x2490x2935.
9450x2500x3540.
2.2.Chiều dài cơ sở Mm.
4500+1300.
4500+1300.
2.3.Vệt bánh xe (Tríc/ Sau) Mm.
2050 / 1855.
2050 / 1855.
2.4.Vệt bánh xe sau phía ngoài Mm.
2190.
2190.
2.5.Chiều dài đầu xe Mm.
1520.
1520.
2.6.Chiều dài đuôi xe.
Mm.
2630.
2130.
2.7.Khoảng sáng gầm xe Mm.
270.
270.
2.8 Góc thoát trước/ sau.
Độ.
27/16.
27/14.
3. Thông số về trọng lượng: Xe cuốn ép chở rác Daewoo K7CEF - 20M3.
3.1.Trọng lượng bản thân KG.
7800.
13850.
- Phân bổ cầu trước KG.
3980.
4500.
- Phân bổ lên trục cân bằng KG.
3820.
9350.
3.2 Trọng tải KG.
10325.
3.3.Số người cho phép chở.
Người.
02 (130kG).
02 (130kG).
3.4.Trọng lượng toàn bộ KG.
29500.
24305.
- Phân bổ lên trục trước KG - 6485.
- Phân bổ lên trục sau KG - 17820.
3.5. Khả năng chịu tải trên trục của ô tô cơ sở KG.
- .
- Phân bổ lên trục trước KG 6500.
- Phân bổ lên trục sau KG 23000.
4.1. Tốc độ của xe Km/h.
99.
95.
4.2.Độ vượt dốc lớn nhất.
%.
36,9.
38,00.
4.3.Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành - 200m.
S.
- .
20,2.
4.4.Độ ổn định ngang không tải.
®é.
- .
41o49'.
4.5.Bỏn kớnh quay vũng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài.
M.
9,1.
9,1.
5. Động cơ: Xe cuốn ép chở rác thùng rời Daewoo 20M3.
5.1.Nhãn hiệu, kiểu loại.
Mm.
DE12TIS.
5.2.
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát.
Diezel, 4kỳ, tăng áp, 6 xy lanh th¼ng hàng, làm mát bằng nước.
5.3.Dung tích xilanh.
Cm3.
11051.
5.4.
Tỉ số nén.
- .
5.5.Đường kính xy lanh x hµnh tr×nh piston.
Mm x mm.
123 x 155.
5.6.
Phun trực tiếp.
5.9.Bố trí động cơ trên khung xe.
Phía trước.