Mã hiệu xe nền.
HD260.
Chiều dài cơ sở.
(4350 + 1300) 5650.
Kích thước tổng thể.
10,085x2,495x3,200.
Thông số kỹ thuật.
Động cơ.
Model.
D6AC.
Số xy lanh.
06 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh.
11149 (cc).
Hộp số.
Model.
M12S6 6 số tiến, 1 số lùi.
Lốp xe (Trước/Sau).
11.00 X 20 - 16PR.
Hệ thống phanh.
Phanh chính.
Phanh hơi 2 đường hồi.
Phanh tay.
Bầu hơi có sử dụng lò xo.
Phanh xả.
Van bướm đóng mở bằng hơi.
Hệ thống treo (Trước/Sau).
Nhíp lá bán nguyệt.
Dung tích thùng nhiên liệu (lít).
200 lít.
Đặc điểm của bồn chở dầu ăn.
Dung tích thùng (lít).
16.000 (4KL x 4).
Kích thước (mm).
6970x2200x1250.
Số ngăn.
4.
Cấu tạo thùng.
2 lớp (50mm).
Loại thép (inox).
SUS 304 (4mm, 2mm).
Dung tích tối đa (thiết kế).
15.800 L.
Dung tích chở (đăng ký).
15.000 L.
Hệ thống bơm.
Vật liệu SS304, năng lực bơm 1000L/min, hệ thống lái gắn PTO.
Các van bướm kết nối với bơm để đóng ngắt đường bơm; Thang leo kiểm tra nắp, các đường ống bơm, đồ nghề kiểm tra xe….
Van (Nắp mở).
Bên trong.
Ø450mm.
Bên ngoài.
Ø650mm.
Số lượng van.