Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 3510 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 1840 kG.
- Cầu sau: 1670 kG.
Tải trọng cho phép chở: 6000 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 9705 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6120 x 2170 x 2950 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 4200 x 2020 x 1625/1900 mm.
Khoảng cách trục: 3370 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1590/1560 mm.
Số trục: 4.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 4100QBZL.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3298 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 81 kW/ 3200 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/--.
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.