Thông số chung:
Trọng lượng bản thân:
4210.
KG.
Phân bố: - Cầu trước:
2060.
KG.
- Cầu sau:
2150.
KG.
Tải trọng cho phép chở:
6450.
KG.
Số người cho phép chở:
3.
Người.
Trọng lượng toàn bộ:
10855.
KG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:
5270 x 2160 x 2510.
Mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
3170 x 1960 x 795/---.
Mm.
Khoảng cách trục:
2780.
Mm.
Vết bánh xe trước / sau:
1715/1615.
Mm.
Số trục:
2.
Công thức bánh xe:
4 x 2.
Loại nhiên liệu:
Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ:
4100QBZL.
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích:
3298 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
81 kW/ 3200 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động:
Tang trống /Khí nén.
Phanh sau /Dẫn động:
Tang trống /Khí nén.
Phanh tay /Dẫn động:
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.