Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 5490 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 2720 kG.
- Cầu sau: 2770 kG.
Tải trọng cho phép chở: 8600 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 14285 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6210 x 2380 x 2700 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 3820 x 2140 x 820/.
Khoảng cách trục: 3600 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1760/1700 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: YC4E140-33.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 4257 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 105 kW/ 2800 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau: 10.00 - 20 /10.00 - 20.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.