Thông số cơ bản.
Loại xe: Xe tải Hino FL.
Hãng sản xuất: Hino.
Xuất xứ: Nhật Bản - Việt Nam.
Tải Trọng (kg): 16,000.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm: 7800 x 2360 x 2570 / 9400 x 2340 x 2500.
Cỡ Lốp: 11.00R - 20 (10.00R - 20).
Động cơ.
Loại động cơ: Diesel HINO J08E - UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh (cc): 7.684.
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm): 260 - (2.500 vòng/phút).
Hộp số: 9 số tiến, 1 số lùi; Đồng tốc từ số 1 đến số 9.
Công thức bánh xe: 6 x 2.
Nhiên liệu.
Loại nhiên liệu: Dầu - Diesel.
Màu xe.
Màu xe: Nhiều màu.
Kích Thước (mm).
Kích thước tổng thể: (Dài x Rộng x Cao): 9.730 x 2.460 x 2.700 / 11.450 x 2.500 x 2.700.
Chiều dài cơ sở: 4.980 + 1.300 / 5.870 + 1.300.
Kích thước thùng mui phủ: 7800 x 2360 x 2570 / 9400 x 2340 x 2500.
Kích thước thùng kín: 7640 x 2310 x 2350 / 9300 x 2400 x 2520.
Trọng lượng.
Tự trọng (Kg): 7.800.
Tải trọng cho phép (kg): 16.000.
Tổng tải trọng (kg): 24.000.
Cửa, số chỗ ngồi.
Số cửa: 2.
Số chỗ ngồi: 3.
Trang bị xe: Xe được trang bị Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn, Cửa sổ điện, Khoá cửa trung tâm, CD&AM/FM Radio, Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao, Khả năng vượt dốc 44,4, Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép.
Liên hệ: Mr. Hoàng 0975 543 518.
Ô TÔ ĐẠI ĐÔ THÀNH – Hân hạnh được tiếp đón.
47 Điện Biên Phủ, P. Đakao, Q. 1, Tp. HCM.