Bảng thông số kỹ thuật xe Ben Thaco FLD345C.
T Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco FLD345C.
1 Kích thước - đặc tính (dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4830x1870x2210 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C).
Mm 2800 x 1710 x 600 (mm).
Chiều dài cơ sở.
Mm 2600.
Vệt bánh xe.
Trước/sau 1470 / 1430.
Khoảng sáng gầm xe mm 200.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2.
Khả năng leo dốc % 43.
Tốc độ tối đa km/h 78.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 70.
2 Trọng lượng (weight).
Trọng lượng bản thân Kg 2570.
Tải trọng cho phép Kg 3450.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg 6150.
Số chỗ ngồi Chỗ 02.
3 Động cơ (engine).
Kiểu.
4DW83-73.
Loại động cơ.
Diesel - 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp -làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh.
Cc 2156.
Đường kính x Hành trình piston.
Mm 85 x 95.
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm 73Ps/3000 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại.
N. M/rpm.
180N. M/1800 ~ 2100 vòng.
Dung tích thùng nhiên liệu.
Lít 70.
4 Hệ thống truyền động (drive train).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Hộp số 05 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,568; Ih2=2,986; Ih3=1,685; Ih4=1,000; Ih5=0,810; IR=5,011.
Tỷ số truyền cuối 6,143.
5 Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu -.
Thông số lốp trước/sau 6.50-16.
6 Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá.
7 Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực.
8 Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không.