Thông số kỹ thuật veam vt 751.
Nhãn hiệu Veam Vt751.
Số loại VT751.
Tải trọng cho phép(kg) 7360kg.
Trọng lượng bản thân(kg) 3630kg.
Tổng trọng lượng (kg) 11185kg.
Kích thước tổng thể: Mm 7992273070.
Kích thước lòng thùng mm 605 208 1870.
Chiều dài cơ sở mm 4500.
Vết bánh xe trước 1665/1530.
Công thức bánh xe 4x2.
Loại nhiên liệu (Diesel) CABIN.
Loại Đơn-kiểu lật.
Kích thước D xR x C 151 195 1865.
Hệ thống âm thanh AM, FM, USB, thẻ nhớ.
ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4DB-HÀN QUỐC.
Dung tích xilanh(cm3) 3.907.
Công suất max(PS vòng/phút) 130 PS.
Momen max(N. M/Vòng/Phút) LỐP XE.
Số lốp trên trục 02/04/01.
Cỡ lốp 8,25-16.
HỆ THỐNG PHANH.
- Phanh trước.
- Phanh đỗ.
- Phanh thủy lực, có trợ lực.
- Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số.
CÁC THÔNG SỐ KHÁC.
Điều hòa, ắc quy.
Dung tích bình nhiên liệu, tiêu hao /100 km.
Có, 12 V-120 AH.
100 lít, 13lít /100km.
Bán xe tiền mặt – trả góp qua ngân hàng.
+ Với thời gian linh hoạt từ 1 – 5 năm và có thể thanh toán linh hoạt trong thời gian vay, trả trước hạn không bị phạt.
+ Hổ trợ vay cao từ 70-80% giá trị xe.
+ Chỉ cần thanh toán 20-30% là nhận xe.
+ Lãi suất ưu đãi với lãi suất bình từ 0.55-0.8$/tháng.
+ Đảm bảo lãi suất nằm trong khoảng biên độ trong suốt thời gian vay.
Các dòng xe khác bán tại công ty:
JAC: JAC 1T5, JAC 1T9, xe tai jac 2.4 tấn, 3T45, 4T9, jac 3 chân, jac 4 chân, 8T3, 9T1...
Veam: 2T4, 7 TẤN, 3T5, 7T4, veam 3 chân, đầu kéo Veam...
HINO: 1,9T, 5,2T, 4,5T, 4,3T, 3 tấn 7, 6 tấn, đầu kéo hino....
Hyundai: Hd72, Hd65, Hd78, Hd120.. Đầu Kéo Hđ. Yt.
Dongfeng, Mitsubisi, Suzuki, Dongben,...
Các dịch vụ sau bán hàng:
Đóng thùng: Đóng thùng kín, mui bạt, bửng nâng, bảo ôn, đông lạnh, gắn cẩu, đóng thùng chuyên dụng.....
Dịch vụ đăng ký đăng kiểm trọn gói, nhanh nhất.
Dịch vụ bảo dưỡng chu đáo, nhanh chóng khách hàng hoàn toàn yên tâm vào chúng tôi.