Thông tin xe.
Tiêu chuẩn JAC N350.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6220x1940x2820.
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) mm 4380x1820x680/1770.
Vệt bánh xe: Trước/ Sau mm 1460/1425.
Chiều dài cơ sở mm 3360.
Khoảng sáng gầm xe mm 210.
Trọng lượng.
Khối lượng bản thân kg 2865.
Tải trọng kg 3490.
Khối lượng toàn bộ kg 6550.
Số chỗ ngòi 3.
Động cơ.
Tên động cơ JE493ZLQ4 ISUZU NHẬT BẢN.
Loại động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, phun nhiên liệu điện tử.
Dung tích xi lanh cc 2771.
Đường kính x hành trình piston mm 93×102.
Công suất cực đại/tốc độ quay Kw (vòng/phút) 78/3400.
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm (vòng/phút) 257/2000.
Truyền động.
Ly hợp Đĩa khô ma sát, thủy lực, trợ lực chân không.
Hộp số Cơ khí 5 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống lái Trục vít ecu bi, cơ khí, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
Hệ thống treo.
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe.
Trước/Sau 7.00-16/Dual 7.00-16.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 23.4.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 7.36.
Tốc độ tối đa km/h 85.
Dung tích nhiên liệu lít 100.
Hotline: 0987217971.