Bảng thông số xe Hyundai 110XL.
Thông tin chung.
Loại phương tiện Ô tô sát xi tải.
Nhãn hiệu Hyundai.
Mã kiểu loại New Mighty 110XL.
Công thức bánh xe 4x2R.
Thông số về kích thước.
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm) 7980x2000x2310.
Khoảng cách trục (mm) 4470.
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1680 /1495.
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) 1760.
Chiều dài đầu xe (mm) 1125.
Chiều dài đuôi xe (mm) 2385.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 230.
Kích thước lốp 8.25-16.
Thông số về khối lượng.
Khối lượng bản thân của ô tô (kg) 2920.
Phân bố lên cầu trước (trục 1) (kg) 1780.
Phân bố lên cầu sau (trục 2) (kg) 1140.
Số người cho phép chở kể cả người lái (người): 03 (195 kg).
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) 10600.
Thông số về tính năng chuyển động.
Tốc độ cực đại của xe (km/h) 95,0.
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) 22,8.
Thời gian tăng tốc của xe (khi đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m (s) 23,5.
Động cơ.
Kiểu loại động cơ D4GA.
Loại nhiên liệu, xi lanh Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh (cm3) 3933.
Tỉ số nén 17: 1.
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) 103 x 118.
Công suất lớn nhất (Ps)/ tốc độ quay (vòng/phút) 150/2500.
Mô men xoắn lớn nhất (N. M)/ tốc độ quay (vòng/ phút) 579/1400.
Cung cấp nhiên liệu Phun dầu điện tử.
Nồng độ khí thải Đáp ứng mức khí thải Euro IV.
Li hợp: đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Hộp số:
Kiểu loại T060S5.
Ký hiệu hộp số 43000-5L502.
Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi.