Đánh giá Toyota Vios 2014: “Vua giữ giá” tại Việt Nam
Với ưu điểm về sức bền bỉ, khả năng vận hàng ổn định, phụ tùng và bảo dưỡng dễ dàng cùng giá trị vô hình từ thương hiệu Toyota, Vios luôn được coi là “vua giữ giá" tại Việt Nam.

Toyota Vios 2014
Trong phân khúc xe sedan hạng B tại Việt Nam, sự xuất hiện của Honda City giống như một cơn mưa rào giúp giải tỏa cơn khát xe Nhật của người tiêu dùng. Nhiều tháng liên tiếp sau đó, Honda City luôn là mẫu xe bán chạy nhất và ở tình trạng cháy hàng.
Tuy nhiên, trước những thông tin về sự xuất hiện của mẫu Vios thế hệ mới với kiểu dáng thể thao và hiện đại hơn đã khiến doanh số của Honda City cùng các mẫu xe trong phân khúc đều chậm lại. Điều này cho thấy sức hút đặc biệt của “ông vua giữ giá” Vios đối với người tiêu dùng.
Điều dễ nhận thấy ở Toyota Vios phiên bản mới chính là tính chất “bình mới - rượu cũ”. Ngoài sự cải tiến về ngoại hình cùng kích thước xe được mở rộng thì Toyota Vios vẫn chỉ sử dụng động cơ và hộp số của thế hệ trước.
Tại Việt Nam, xe gồm 3 phiên bản, trong đó phiên bản cấp thấp được trang bị động cơ 1.3L đi cùng hộp số sàn 5 cấp có giá 538 triệu đồng. Hai phiên bản động cơ 1.5L đi cùng hộp số sàn 5 cấp và số tự động 4 cấp có giá bán lần lượt 561 và 612 triệu đồng.
Ngoại thất

Đánh giá Toyota Vios 2014 có sự thay đổi lớn về ngoại hình
Đánh giá xe Toyota Vios 2014 có sự thay đổi mạnh mẽ về ngoại hình nhưng vẫn giữ lại được kiểu dáng tròn đầy hợp mắt với thị hiếu người tiêu dùng Việt Nam.
Đầu xe
Đầu xe được thiết kế kết hợp các chi tiết màu tương phản của crom sáng ở lưới tản nhiệt cùng cản trước bằng nhựa cứng chắc chắn và cụm đèn pha sắc cạnh, tạo điểm nhấn thể thao mạnh mẽ cho Vios 2014.
Tuy nhiên chỉ có phiên bản bản G (số tự động) là được trang bị đèn pha loại gương cầu (Projector), trong khi hai phiên bản còn lại là J và E lại sử dụng đèn halogen. Hơn nữa, đèn sương mù phía trước cũng chỉ xuất hiện trên hai phiên bản động cơ 1.5L.

![]() |
![]() |
Thân xe
Thiết kế thân xe mang kiểu dáng tròn đầy đặc trưng của Vios. Phiên bản động cơ 1.5L được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo. Trong khi đó phiên bản 1.3L chỉ dùng gương chiếu hậu trơn. Cả 3 phiên bản đều sử dụng bộ mâm hợp kim 15 inch.

![]() |
![]() |
![]() |
Đuôi xe
Điểm nhấn trên đuôi xe là thanh crom sáng chạy ngang liền mạch với cụm đèn hậu lớn. Cản sau xe hạ thấp tạo dáng vẻ bệ vệ cho xe. Phong cách thiết kế này khá tương đồng với các đàn anh Camry hay Altis.

![]() |
![]() |
Nội thất

Đánh giá Vios 2014 sở hữu nội thất trẻ trung, hiện đại
Nội thất của Vios 2014 trông trẻ trung và hiện đại với bảng đồng hồ trước vô-lăng cùng sự kết hợp các chất liệu và màu sắc mang đến sự trẻ trung và hiện đại cho cabin xe. Ở 3 phiên bản cũng có sự khác nhau trong chất liệu ở vô-lăng và ghế xe
Ghế ngồi

Vios 2014 được mở rộng về chiều dài và chiều cao khá nhiều so với thế hệ cũ. Cụ thể, kích thước tổng thể dài x rộng x cao của xe tương ứng 4.410 x 1.700 x 1.475 (mm) và chiều dài trục cơ sở là 2.550 mm. Điều này giúp không gian cabin rộng rãi, thoải mái hơn. Tuy nhiên, thiết kế mặt ghế sau khá bằng phẳng khiến khoảng chiều cao ở vị trí này bị ảnh hưởng, nhất là những người có chiều cao 1m7 sẽ dễ dàng đụng nóc. Một điểm trừ khác trong thiết kế ghế ngồi của Vios 2014 là bệ tì gác tay giữa hai vị trí ghế trước bị tụt về phía sau khiến người ngồi khó gác tay lên đúng vị trí. Phiên bản cao cấp G được trang bị ghế da cao cấp, trong khi phiên bản E sử dụng ghế nỉ và ghế giả da cho phiên bản Vios J.
Bảng đồng hồ lái

Bảng đồng hồ lái được đặt ngay trước vô-lăng giúp tài xế dễ dàng quan sát hơn, không bị mất tập trung như phiên bản trước. Cụm đồng hồ được thiết kế theo kiểu 3 ống xả thể thao, viền crom sáng bắt mắt. Giữa trung tâm là một màn hình nhỏ hiện thị các thông tin hoạt động của xe .
Bảng tablo

Với việc áp dụng các chi tiết nhựa giả da trên bảng tablo giúp nội thất Vios trở nên thời trang và tinh tế hơn. Tuy nhiên, sự kết hợp giữa nhiều chi tiết nhỏ cùng các phần nhựa sáng vẫn tạo nên cảm giác rời rạc. Các phím điều khiển được bố trí tách biệt giúp tài xế dễ dàng thao tác.
Vô-lăng

Vô-lăng trên Toyota Vios 2014 là loại 3 chấu với điểm nhấn là 2 tấm ốp nhựa sáng cách điệu bắt mắt và hiện đại. Phiên bản cao cấp nhất được bọc da và tích hợp các phím điều khiển hệ thống giải trí giúp tài xế dễ dàng thao tác.
Cửa xe

Cửa xe vẫn sử dụng các chất liệu nhựa giả da cùng những đường viền chỉ may tương tự bảng tablo. Cách thiết kế này giúp cửa xe trông bắt mắt hơn.
Thiết bị tiện nghi
Hệ thống nghe nhìn

Hệ thống giải trí trên Toyota Vios vừa đủ nhu cầu cho người sử dụng
Toyota Vios sở hữu một hệ thống giải trí vừa đủ nhu cầu cho người sử dụng. Xe được trang bị đầu đĩa CD 1 đĩa, nghe nhạc MP3/WMA/AAC, cùng các cổng kết nối USB/AUX/Bluetooth. Phiên bản G cao cấp nhất sử dụng dàn âm thanh 6 loa, phiên bản E với 4 loa và phiên bản cấp thấp J chỉ 2 loa.
Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hoà trên Toyota Vios 2014 được có khả năng làm lạnh khá nhanh mang lại sự thoải mái cho người dùng. Cụm phím điều hoà được thiết kế đơn giản và dễ dùng. Bên cạnh đó, xe còn sở hữu bộ lọc không khí giúp tối đa hóa việc lọc bụi. Phiên bản cao cấp nhất được trang bị điều hòa tự động trong khi hai phiên bản còn lại sử dụng điều hòa chỉnh tay.
Không gian chứa đồ

Khoang chứa đồ của Toyota Vios 2014 có thể tích 467 lít. Nếu muốn, khách hàng có thể gập hàng ghế thứ 2 lại theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng không gian này.
Vận hành, cảm giác lái & an toàn
Động cơ

Toyota Vios 2014 được trang bị 2 phiên bản động cơ
Toyota Vios phiên bản J sử dụng động cơ 1.3L, sản sinh công suất 84 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 121 Nm tại 4.000 vòng/phút, đi kèm hộp số sàn 5 cấp.
Hai phiên bản Vios E và G sử dụng động cơ 1.5L cho công suất 107 mã lực, mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Vios 1.5G kết hợp với hộp số tự động 4 cấp và số sàn 5 cấp cho 1.5E. Tất cả các phiên bản đều dùng tay lái trợ lực điện.
Cảm giác lái
Việc sử dụng động cơ và hộp số của thế hệ cũ không đem đến nhiều đột phá trong cảm giác lái cho Vios 2014. Tuy nhiên, với những thay đổi mới, khả năng vận hành cảu Toyota Vios 2014 đã tốt hơn. Điểm đáng chú ý như khả năng cách âm của xe đã được cải thiện và thiết kế khí động học. Tuy nhiên khi chạy ở tốc độ cao, xe khá ồn nhưng bù lại hệ thống khung gầm xe khá chắc chắn và ổn định. Hệ thống tay lái trên Vios khá nhẹ phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Tiêu hao nhiên liệu
Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của Toyota Vios vào khoảng 6-7L/100km.
Trang thiết bị an toàn
Các trang bị an toàn trên Toyota gồm hai túi khí trước cho tất cả các phiên bản. Ở hai phiên bản động cơ 1.5L được trang bị hệ thống phanh đĩa trước và sau, chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh EDB cùng hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
Phiên bản động cơ 1.3L ngoài 2 túi khí trước thì chỉ được trang bị phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau.
Đánh giá tổng quát
Với một ngoại hình thể thao và trẻ trung, cùng khối động cơ bền bỉ, chi phí vận hành, bảo dưỡng thấp là điều mà người tiêu dùng nhận được ở mẫu xe này. Các chuyên gia đánh giá Toyota Vios 2014 sẽ luôn sự lựa chọn an toàn và đáng tin cậy.
Các thông số kỹ thuật
|
Thông số |
Toyota Vios E 2014 |
Toyota Vios G 2014 |
Toyota Vios J 2014 |
|---|---|---|---|
|
Xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
Lắp ráp trong nước |
Lắp ráp trong nước |
|
Dáng xe |
Sedan |
Sedan |
Sedan |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
|
Số cửa |
4 |
4 |
4 |
|
Kiểu động cơ |
Xăng I4 |
Xăng I4 |
Xăng I4 |
|
Dung tích động cơ |
1.5L |
1.5L |
1.3L |
|
Công suất cực đại |
107 mã lực, tại 6.000 vòng/phút |
107 mã lực, tại 6.000 vòng/phút |
84 mã lực, tại 6.000 vòng/phút |
|
Moment xoắn cực đại |
141Nm, tại 4200 vòng/phút |
141Nm, tại 4200 vòng/phút |
121Nm, tại 4400 vòng/phút |
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Tự động 4 cấp |
Số sàn 5 cấp |
|
Kiểu dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
|
Tốc độ cực đại |
180km/h |
||
|
Thời gian tăng tốc 0-100km/h |
|||
|
Mức tiêu hao nhiên liệu |
l/100km |
l/100km |
l/100km |
|
Thể tích thùng nhiên liệu |
42L |
42L |
42L |
|
Kích thước tổng thể (mm) |
4.410x1.700x1.475 |
4.410x1.700x1.475 |
4.410x1.700x1.475 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 |
2.550 |
2.550 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145 |
145 |
145 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,10 |
5,10 |
5,10 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.050 |
1.075 |
1.010 |
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập McPherson |
Độc lập McPherson |
Độc lập McPherson |
|
Hệ thống treo sau |
Dầm xoắn |
Dầm xoắn |
Dầm xoắn |
|
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
|
Hệ thống phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
Tang trống |
|
Thông số lốp |
185 / 60 R15 |
185 / 60 R15 |
185 / 60 R15 |
|
Mâm xe |
Hợp kim 15" |
Hợp kim 15" |
Hợp kim 15" |
|
Đời xe |
2014 |
2014 |
2014 |
|
Chất liệu ghế |
|||
|
Chỉnh điện ghế |
|||
|
Màn hình DVD |
|||
|
Bluetooth |
|||
|
Loa |
|||
|
Điều hòa |
|||
|
Nút điều khiển trên tay lái |
|||
|
Cửa sổ trời |
|||
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
|||
|
Star stop engine |
|||
|
Số lượng túi khí |
|||
|
Phanh ABS |
|||
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
|||
|
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD |
|||
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
|||
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM |
|||
|
Cảm biến lùi |
|||
|
Camera lùi |
Nguồn: danhgiaxe.com
Các tin khác
- Đánh giá xe BMW i8 2015: Xe cũ có gì hấp dẫn?
- Ford Everest 2010 sau 11 năm sử dụng liệu còn đáng đầu tư?
- Đánh giá xe Land Rover Range Rover Evoque 2014: Nữ hoàng gầm cao 5 chỗ hạng sang
- Mitsubishi Attrage có “yếu” như lời đồn?
- Đánh giá xe Land Rover 2018 - Mẫu SUV sang trọng và quyến rũ nhất phân khúc













